Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh ở Tam Bình – Thành phố Thủ Đức
Mức giá 26 triệu đồng/tháng cho diện tích 320 m² tại đường Tam Bình, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức là mức giá khá cao trong bối cảnh hiện tại. Tuy nhiên, mức giá này vẫn có thể chấp nhận được nếu mặt bằng đáp ứng đầy đủ các tiêu chí kỹ thuật và vị trí thuận lợi cho hoạt động kinh doanh như gara ô tô, kho xưởng cơ khí.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Mặt bằng Tam Bình (hiện tại) | Mức giá thuê trung bình khu vực Thủ Đức (tham khảo) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 320 m² | 200 – 400 m² | Diện tích lớn phù hợp kho, gara |
| Giá thuê (đồng/m²/tháng) | Khoảng 81.250 | 50.000 – 70.000 | Giá hiện tại cao hơn mặt bằng chung |
| Vị trí | Đường Tam Bình, gần khu dân cư 4 block chung cư | Dễ tiếp cận, khu vực phát triển | Vị trí thuận tiện cho kho và gara |
| Cơ sở hạ tầng | Điện 3 pha, nước máy + nước giếng khoan, có phòng, gác, vệ sinh | Thường có điện 1 pha, nước máy | Ưu thế về hạ tầng tiện nghi cho hoạt động kỹ thuật |
| Pháp lý | Đã có sổ | Đã có giấy tờ pháp lý rõ ràng | Đảm bảo an toàn giao dịch |
Nhận xét chi tiết
Giá thuê 26 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 81.250 đồng/m²/tháng, cao hơn mức trung bình thị trường từ 15-60%. Điều này có thể hợp lý nếu mặt bằng có chất lượng xây dựng tốt, hệ thống điện 3 pha ổn định, hạ tầng nước đầy đủ, đặc biệt phù hợp với các ngành nghề yêu cầu kỹ thuật như gara ô tô, xưởng cơ khí.
Tuy nhiên, nếu mục đích thuê là kho chứa hàng hoặc hoạt động nhẹ không cần nhiều điện 3 pha, mức giá này chưa thực sự hấp dẫn. Chủ nhà cũng nên xem xét giảm giá cho hợp đồng thuê dài hạn hoặc thanh toán trước nhiều tháng.
Lưu ý khi xuống tiền thuê mặt bằng
- Kiểm tra kỹ hơn về kết cấu nhà xưởng, hệ thống điện 3 pha có hoạt động ổn định không, có đủ công suất phục vụ hoạt động sản xuất không.
- Xác nhận pháp lý và giấy tờ liên quan, tránh trường hợp tranh chấp hoặc không rõ ràng.
- Thỏa thuận rõ ràng về các khoản phí phát sinh (phí quản lý, điện nước, thuế, bảo trì…) để tránh rắc rối sau này.
- Đàm phán về thời hạn thuê và điều kiện gia hạn hợp đồng, ưu tiên hợp đồng dài hạn để có giá thuê ổn định hơn.
- Kiểm tra tình trạng an ninh khu vực, giao thông thuận tiện cho vận chuyển hàng hóa, nhân viên.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên khảo sát thị trường và điều kiện mặt bằng, mức giá khoảng 22 – 24 triệu đồng/tháng (tương đương 68.750 – 75.000 đồng/m²/tháng) sẽ hợp lý hơn, cân đối giữa vị trí, diện tích và tiện ích có sẵn.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ nhu cầu thuê dài hạn, cam kết ổn định giúp chủ nhà có nguồn thu bền vững.
- So sánh với các mặt bằng tương tự cùng khu vực có giá thấp hơn để làm cơ sở thương lượng.
- Đề nghị thanh toán trước 3-6 tháng để tăng tính đảm bảo.
- Nhấn mạnh lợi ích giảm giá để thu hút khách thuê lâu dài, giảm thời gian trống mặt bằng.



