Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại 66 Ngô Quyền, Hội An
Mức giá 4,5 triệu VNĐ/tháng cho mặt bằng 28 m² tại vị trí trung tâm Hội An là một mức giá hợp lý trong bối cảnh hiện tại. Địa điểm nằm ngay khu vực buôn bán sầm uất, gần các con đường ăn uống nổi tiếng như Nguyễn Hoàng, giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng và tiềm năng kinh doanh.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng 66 Ngô Quyền | Mức giá trung bình khu vực Hội An (tham khảo) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 28 m² | 20 – 40 m² | Diện tích phù hợp cho mô hình kinh doanh nhỏ, cửa hàng hoặc văn phòng nhỏ. |
| Vị trí | Trung tâm, gần đường ăn uống Nguyễn Hoàng | Khu trung tâm Hội An, gần chợ và các tuyến đường chính | Vị trí đắc địa giúp tăng giá trị thuê, phù hợp các mô hình kinh doanh cần nhiều lượt khách. |
| Giá thuê | 4,5 triệu VNĐ/tháng (~160.700 VNĐ/m²/tháng) | 3,5 – 5 triệu VNĐ/tháng (tương đương 120.000 – 200.000 VNĐ/m²/tháng) | Giá thuê nằm trong khoảng giá thị trường, không quá cao so với các mặt bằng tương tự. |
| Tình trạng pháp lý | Đã có sổ | Đầy đủ giấy tờ pháp lý là điểm cộng lớn | Giấy tờ rõ ràng giúp giảm rủi ro, thuận lợi trong việc ký hợp đồng và kinh doanh lâu dài. |
| Tiện ích và hiện trạng | Nhà sạch sẽ, có sân trước, lề rộng 3m | Tiện ích khu vực và hiện trạng mặt bằng tương đương | Tiện ích giúp mặt bằng phù hợp đa dạng loại hình kinh doanh hoặc văn phòng. |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Xác nhận kỹ hợp đồng thuê, các điều khoản về thời gian thuê, tăng giá thuê hàng năm và quyền sử dụng mặt bằng.
- Kiểm tra kỹ về giấy tờ pháp lý, quyền sử dụng đất và nhà ở để tránh tranh chấp.
- Đánh giá kỹ về lưu lượng khách hàng, phù hợp với loại hình kinh doanh bạn dự định triển khai.
- Thương lượng thêm về chi phí cọc, có thể đề xuất giảm từ 1-2 tháng tiền thuê nếu thuê dài hạn.
- Kiểm tra các chi phí phát sinh khác như điện, nước, vệ sinh, an ninh.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên mặt bằng và vị trí, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 4 triệu VNĐ/tháng nếu thuê dài hạn (từ 1 năm trở lên). Lý do để thuyết phục chủ nhà bao gồm:
- Bạn cam kết thuê lâu dài, giúp chủ nhà ổn định nguồn thu.
- Giá thuê 4 triệu VNĐ vẫn nằm trong mức giá hợp lý, phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại và so sánh với các mặt bằng tương tự.
- Đề nghị giảm tiền cọc hoặc chia nhỏ tiền cọc để giảm áp lực tài chính ban đầu.
- Nhấn mạnh bạn sẽ giữ gìn mặt bằng, không gây hư hại, giúp chủ nhà bảo quản tài sản tốt.
Nếu chủ nhà không đồng ý giảm giá, bạn có thể đề nghị giữ nguyên giá nhưng yêu cầu thêm các điều khoản hỗ trợ như miễn phí một tháng đầu hoặc hỗ trợ sửa chữa nhỏ để tăng tính thuyết phục.



