Nhận định về mức giá 18 tỷ cho nhà 3 tầng mặt tiền đường Ngô Thế Vinh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Mức giá 18 tỷ đồng cho căn nhà 3 tầng mặt tiền rộng 10m, diện tích 218m² tại vị trí trung tâm Quận Hải Châu là mức giá khá cao, nhưng không phải là bất hợp lý hoàn toàn. Quận Hải Châu là khu vực trung tâm thành phố Đà Nẵng, có nhiều tiện ích, hạ tầng phát triển, dân cư đông đúc và mức giá đất nền cũng như nhà mặt tiền nơi đây thường cao hơn mặt bằng chung Đà Nẵng.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Nhà đang bán | Tham khảo BĐS tương tự Quận Hải Châu (2023-2024) |
---|---|---|
Diện tích | 218 m² (10 x 21.8m) | Thường 100 – 200 m² |
Loại BĐS | Nhà mặt tiền 3 tầng | Nhà mặt tiền 2-3 tầng |
Vị trí | Đường Ngô Thế Vinh, trung tâm Hải Châu, gần bệnh viện Vinmec, sân bay, chợ, trường học | Khu vực trung tâm Hải Châu, gần các tiện ích tương đương |
Giá bán | 18 tỷ đồng | Giá thị trường hiện tại 80 – 110 triệu/m² cho mặt tiền trung tâm |
Giá/m² quy đổi | ~82.5 triệu/m² (18 tỷ / 218 m²) | Khoảng 80 – 110 triệu/m² tùy vị trí và trạng thái nhà |
Nhận xét chi tiết
– Căn nhà có diện tích lớn và mặt tiền rộng 10m, là ưu điểm lớn trong khu vực trung tâm Hải Châu, nơi giá đất mặt tiền thường rất cao.
– Đường trước nhà 5.5m, lề 3m là vừa đủ để xe cộ lưu thông thuận tiện, không phải đường quá lớn nhưng cũng không quá nhỏ.
– Nhà có 3 tầng, 4 phòng ngủ, 4 WC phù hợp gia đình nhiều thế hệ hoặc có thể dùng làm văn phòng kết hợp ở.
– Vị trí gần nhiều tiện ích lớn như bệnh viện Quốc tế Vinmec, sân bay, siêu thị là điểm cộng tăng giá trị bất động sản.
– So với mức giá trung bình mặt tiền Hải Châu khoảng 80 – 110 triệu/m², mức giá ~82.5 triệu/m² là mức giá hợp lý ở mức thấp hơn hoặc ngang với trung bình thị trường.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra pháp lý rõ ràng, nhất là giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và giấy phép xây dựng.
- Đánh giá kỹ trạng thái nhà: xây dựng còn tốt, có cần sửa chữa lớn không, chất lượng vật liệu.
- Xem xét hướng nhà Tây Nam có phù hợp phong thủy và nhu cầu sử dụng gia đình bạn không.
- Tính toán chi phí sang tên, thuế phí phát sinh để không bị bất ngờ.
- Xem xét khả năng phát triển hạ tầng khu vực trong tương lai để đảm bảo tăng giá trị.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Nếu bạn muốn thương lượng mức giá, có thể đề xuất giá khoảng 16 – 17 tỷ đồng dựa trên các yếu tố:
– So sánh với giá trung bình mặt tiền khu vực.
– Khả năng cần đầu tư thêm để cải tạo hoặc sửa chữa.
– Thời gian giao dịch và nhu cầu bán của chủ nhà.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn nên:
– Đưa ra các bằng chứng so sánh giá từ các căn nhà tương tự xung quanh.
– Nhấn mạnh tính nhanh gọn, thanh toán rõ ràng, không phát sinh rắc rối pháp lý.
– Nếu có thể, thể hiện thiện chí và khả năng thương lượng linh hoạt các điều khoản khác như hỗ trợ sang tên, thời gian bàn giao.