Nhận định mức giá thuê căn hộ 2 phòng ngủ, 80m² tại đường Liên Phường, TP Thủ Đức
Mức giá 6,9 triệu đồng/tháng cho căn hộ dịch vụ 2 phòng ngủ diện tích 80m² tại khu vực TP Thủ Đức là mức giá có phần cao hơn mặt bằng chung hiện nay. Khu vực Phường Phú Hữu (Quận 9 cũ) và vùng lân cận vẫn có nhiều căn hộ dịch vụ và mini cho thuê với giá dao động từ khoảng 5 đến 6,5 triệu đồng/tháng cho căn 2 phòng ngủ, diện tích tương tự.
Tuy nhiên, mức giá trên có thể hợp lý nếu căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất, có trang bị thêm tiện ích như bảo mật ra vào bằng vân tay, bãi xe rộng rãi, vị trí gần các trục đường lớn thuận tiện di chuyển đến các quận trung tâm, khu công nghệ cao, các khu đô thị mới như The Global City, Lakeview City…
Phân tích và so sánh giá thuê căn hộ 2 phòng ngủ tại TP Thủ Đức và khu vực lân cận
| Địa điểm | Loại hình căn hộ | Diện tích (m²) | Trang bị nội thất | Giá thuê trung bình (triệu VNĐ/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Liên Phường, TP Thủ Đức | Căn hộ dịch vụ, mini | 80 | Full nội thất, tiện ích bảo mật, bãi xe rộng | 6,9 | Giá đề xuất, gần trục đường lớn |
| Phú Hữu, TP Thủ Đức | Căn hộ dịch vụ, mini | 70-85 | Trang bị cơ bản hoặc không có nội thất | 5,0 – 6,0 | Giá phổ biến trên thị trường |
| Quận 2 (Thành phố Thủ Đức cũ) | Căn hộ dịch vụ | 75-90 | Full nội thất, tiện ích tốt | 7,0 – 8,5 | Vị trí đắc địa, tiện ích đầy đủ |
| Bình Thạnh | Căn hộ dịch vụ | 70-80 | Full nội thất | 6,5 – 7,5 | Cách trung tâm thành phố 10-15 phút |
Lưu ý khi quyết định thuê căn hộ này
- Xác minh rõ hợp đồng đặt cọc và các điều khoản thuê để tránh tranh chấp sau này.
- Kiểm tra thực tế nội thất, thiết bị điện, hệ thống an ninh ra vào (vân tay) và an ninh khu dân cư.
- Xem xét vị trí căn hộ so với nơi làm việc, trường học, các tiện ích xung quanh để đảm bảo thuận tiện di chuyển.
- Thương lượng các điều khoản về giá thuê, phí dịch vụ, và thời gian thanh toán để có lợi cho người thuê.
- Kiểm tra kỹ về chi phí phát sinh như điện, nước, internet, phí quản lý có rõ ràng và minh bạch hay không.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên mặt bằng giá khu vực, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 6,0 – 6,3 triệu đồng/tháng nếu căn hộ được trang bị đầy đủ nội thất nhưng chưa có tiện ích vượt trội như hồ bơi, phòng gym hay khuôn viên rộng rãi. Mức giá này vẫn phù hợp với chất lượng căn hộ và vị trí khu vực, đồng thời giúp bạn tiết kiệm chi phí thuê hàng tháng.
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn nên:
- Nhấn mạnh rằng bạn là người thuê lâu dài, có thiện chí giữ gìn căn hộ và thanh toán đúng hạn.
- Đề nghị được giảm giá hoặc ưu đãi cho các tháng đầu tiên hoặc miễn phí phí quản lý để bù lại mức giá thuê.
- Thể hiện sự linh hoạt trong thời gian thuê để chủ nhà có thể yên tâm hơn khi cho thuê.



