Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh 300m² tại Nguyễn Xí, Bình Thạnh
Giá thuê 1 triệu/tháng cho diện tích 300m² tương đương khoảng 3.333 đồng/m²/tháng, đây là mức giá cực kỳ thấp so với mặt bằng chung thị trường Tp Hồ Chí Minh, đặc biệt khu vực Quận Bình Thạnh.
Phân tích so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Tp Hồ Chí Minh
| Vị trí | Loại hình | Diện tích (m²) | Giá thuê (VNĐ/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Xí, Bình Thạnh | Mặt bằng kinh doanh | 300 | ~3.333 (theo tin) | Rất thấp, khó thực tế |
| Phạm Văn Đồng, Bình Thạnh | Mặt bằng kinh doanh | 100 – 300 | 100.000 – 150.000 | Mức giá phổ biến trên thị trường |
| Quận 1, trung tâm | Mặt bằng kinh doanh | 50 – 200 | 200.000 – 300.000 | Vị trí đắc địa, giá cao |
Nhận xét chi tiết
Mức giá 1 triệu đồng/tháng cho 300m² tương đương với 3.333 đồng/m²/tháng là mức giá không thực tế trên thị trường mặt bằng kinh doanh tại Tp Hồ Chí Minh hiện nay, thậm chí thấp hơn rất nhiều so với giá thuê đất trống ở các khu vực xa trung tâm.
Nếu có người cho thuê với mức giá này, cần đặc biệt lưu ý khả năng pháp lý, tính xác thực của tin đăng, tình trạng mặt bằng (có cần cải tạo hay không), hoặc có thể đây chỉ là thông tin quảng cáo sai lệch. Việc đã có sổ là điểm cộng về pháp lý nhưng không thể bù lại mức giá quá thấp này nếu không có yếu tố đặc biệt khác.
Những điểm cần lưu ý nếu muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt xem sổ có đúng tên chủ sở hữu và không có tranh chấp.
- Kiểm tra trạng thái mặt bằng, xem có cần sửa chữa, cải tạo lớn hay không.
- Xác minh vị trí thực tế mặt bằng có đúng như mô tả và có thuận tiện cho kinh doanh không.
- Thương lượng rõ ràng về các chi phí phát sinh như điện, nước, bảo trì, phí quản lý (nếu có).
- Xem xét thời hạn hợp đồng cho thuê để đảm bảo ổn định lâu dài.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên so sánh thị trường, mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại khu vực Bình Thạnh dao động từ 100.000 – 150.000 VNĐ/m²/tháng. Với diện tích 300m², mức giá hợp lý nằm trong khoảng 30 triệu – 45 triệu đồng/tháng.
Tuy nhiên, nếu mặt bằng có hạn chế như vị trí không mặt tiền chính, cần cải tạo nhiều, hoặc hợp đồng thuê lâu dài, có thể thương lượng mức giá thấp hơn nhưng không thể giảm sâu về mức 1 triệu/tháng.
Khi đề xuất với chủ bất động sản, bạn nên trình bày rõ các điểm sau:
- So sánh mức giá thị trường với các mặt bằng tương tự trong khu vực.
- Phân tích các yếu tố bất lợi nếu có (vị trí phụ, chi phí cải tạo, thời gian thuê dài).
- Đề xuất giá thuê phù hợp dựa trên các yếu tố trên, ví dụ khoảng 30-40 triệu/tháng.
- Đề nghị thanh toán cọc hợp lý và cam kết thuê lâu dài để có lợi cho cả hai bên.
Nếu chủ nhà kiên quyết mức giá quá thấp như 1 triệu/tháng thì cần cảnh giác vì có thể có vấn đề về pháp lý hoặc tin đăng không chính xác.



