Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận Gò Vấp
Mức giá 125 triệu đồng/tháng cho diện tích 1625 m² với vị trí mặt tiền đường Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp được đánh giá là khá cao so với mặt bằng chung thuê văn phòng và mặt bằng kinh doanh tại khu vực này.
Địa điểm mặt tiền lớn, kết cấu tòa nhà hiện đại với 1 hầm, 1 trệt, 7 lầu, thang máy, hệ thống PCCC đầy đủ là điểm cộng lớn. Tuy nhiên, việc thuê với diện tích lên tới 1625 m² (25m x 65m) cho một đơn vị kinh doanh vừa và nhỏ sẽ gặp khó khăn về tính khả thi và chi phí vận hành.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Đơn vị phân tích | Giá thuê tham khảo tại Gò Vấp (triệu đồng/m²/tháng) | Quy mô diện tích | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mặt bằng kinh doanh mặt tiền lớn | Thông tin từ môi giới | 0,07 – 0,09 | 50 – 300 m² | Ưu tiên các ngành nghề showroom, quán cafe, nhà hàng quy mô vừa |
| Văn phòng cho thuê tại Gò Vấp | Báo cáo thị trường 2023 | 0,08 – 0,12 | 100 – 500 m² | Văn phòng tiêu chuẩn, có thang máy, PCCC |
| Tòa nhà văn phòng hạng B tại trung tâm Quận 1 | Báo cáo JLL 2024 | 0,15 – 0,25 | 100 – 1000 m² | Vị trí trung tâm, tiện ích cao cấp |
So sánh thực tế:
- Giá thuê 125 triệu/tháng cho 1625 m² tương đương khoảng 0,077 triệu đồng/m²/tháng, nằm ở mức trung bình thấp trong phạm vi thị trường Gò Vấp cho văn phòng và mặt bằng kinh doanh.
- Tuy nhiên, diện tích quá lớn sẽ gây khó khăn cho nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, dẫn đến khó khăn trong việc khai thác hiệu quả toàn bộ mặt bằng.
Những điểm cần lưu ý khi xuống tiền thuê
- Thời hạn thuê dài (5-10 năm) cần thỏa thuận rõ về điều khoản tăng giá hàng năm để tránh phát sinh chi phí không kiểm soát.
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, hiện trạng tòa nhà, hệ thống hạ tầng kỹ thuật, an toàn PCCC.
- Xem xét chi phí phát sinh khác như quản lý, điện nước, bảo trì để tính toán tổng chi phí vận hành.
- Xác định rõ mục đích sử dụng và khả năng tận dụng toàn bộ diện tích để tránh lãng phí.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá từ 100 – 110 triệu đồng/tháng sẽ phù hợp hơn, tương đương khoảng 0,06 – 0,068 triệu đồng/m²/tháng, đảm bảo cạnh tranh trên thị trường và giảm áp lực chi phí cho bên thuê.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Đưa ra phân tích chi tiết về thị trường và các mức giá tham khảo tại khu vực.
- Nhấn mạnh khả năng thuê lâu dài, ổn định, giúp chủ nhà tránh rủi ro trống mặt bằng.
- Đề xuất ký hợp đồng dài hạn với điều khoản tăng giá hợp lý, đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.
- Cam kết chăm sóc và bảo quản tài sản, tránh hư hại tòa nhà.



