Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3
Giá thuê 80 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 150 m² tại vị trí trung tâm Quận 3 là mức giá khá cao nhưng vẫn có thể chấp nhận được trong một số trường hợp cụ thể. Quận 3 là khu vực trung tâm với nhiều hoạt động thương mại, dịch vụ phát triển mạnh, đặc biệt trên tuyến đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa – một trong những trục đường chính kết nối sân bay với trung tâm thành phố. Mặt bằng có thiết kế building 6 lầu, thang máy, mặt tiền rộng 10m, sâu 15m, phù hợp đa dạng loại hình kinh doanh như phòng khám, spa, văn phòng, thẩm mỹ cao cấp.
Phân tích mức giá so với thị trường
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (triệu đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3 | 150 | 80 | 0.53 | Building 6 tầng, thang máy, tiện kinh doanh cao cấp |
| Điện Biên Phủ, Quận 3 | 120 | 50 – 60 | 0.42 – 0.50 | Mặt bằng đẹp, khu kinh doanh sầm uất, ít tầng |
| Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3 | 100 | 40 – 55 | 0.40 – 0.55 | Vị trí trung tâm, phù hợp nhiều loại hình kinh doanh |
| Hai Bà Trưng, Quận 1 | 150 | 90 – 110 | 0.60 – 0.73 | Vị trí đắc địa trung tâm Quận 1, mặt bằng cao cấp |
Nhận xét chi tiết
– Mức giá thuê 80 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 5.3 triệu đồng/m²/tháng, cao hơn mặt bằng chung khu vực Quận 3 khoảng 10-20%, tuy nhiên do mặt bằng có thiết kế building nhiều tầng, thang máy, vị trí nằm trên tuyến đường lớn kết nối sân bay nên giá này có thể chấp nhận được nếu bạn thực sự cần một không gian kinh doanh sang trọng, nhiều tiện ích và thương hiệu.
– Nếu mục đích kinh doanh là các lĩnh vực cao cấp như spa, thẩm mỹ, phòng khám chuyên biệt, hoặc văn phòng công ty lớn, thì mức giá này hợp lý bởi tính tiện nghi và vị trí đắc địa. Ngược lại, nếu kinh doanh bình dân hoặc mới khởi nghiệp thì giá này có thể quá cao.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý (đã có sổ) và quyền sử dụng mặt bằng để tránh rủi ro pháp lý.
- Xem xét hợp đồng thuê rõ ràng, cam kết về thời gian thuê, chi phí phát sinh, điều khoản chấm dứt hợp đồng.
- Đánh giá chi phí vận hành, bảo trì tòa nhà, các khoản phí dịch vụ đi kèm.
- Đàm phán với chủ nhà để thương thảo mức giá phù hợp, có thể đề xuất mức giá từ 65 – 70 triệu đồng/tháng để có lợi thế hơn, dựa trên các mặt bằng tương đương ở khu vực lân cận.
- Xem xét khả năng tăng giá trong các năm tiếp theo và yêu cầu điều khoản kiểm soát mức tăng.
Đề xuất chiến lược đàm phán với chủ bất động sản
– Trình bày rõ nhu cầu kinh doanh lâu dài, cam kết thuê lâu dài để tạo sự an tâm cho chủ nhà.
– So sánh giá thuê các mặt bằng tương đương trong khu vực để làm cơ sở đề xuất mức giá hợp lý hơn, khoảng 65 – 70 triệu đồng/tháng.
– Đề nghị chủ nhà hỗ trợ một số khoản phí bảo trì hoặc miễn phí tháng đầu tiên để giảm chi phí ban đầu.
– Nếu chủ nhà không giảm được giá, có thể đề xuất ký hợp đồng thuê dài hạn với mức giá cố định, tránh tăng giá đột ngột trong các năm tiếp theo.
– Lưu ý đưa vào hợp đồng các điều khoản rõ ràng về trách nhiệm sửa chữa, bảo trì, quyền sử dụng các tiện ích chung.


