Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Quốc Lộ 1A, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức
Với diện tích 1800 m² và mức giá thuê 63 triệu đồng/tháng (tương đương 35.000 đồng/m² chưa VAT), mức giá này nằm trong khoảng hợp lý trên thị trường hiện tại đối với vị trí và loại hình mặt bằng kinh doanh có hạ tầng cơ bản như điện 3 pha, nước đầy đủ và nền bê tông sẵn.
Tuy nhiên, việc quyết định xuống tiền thuê ở mức giá này còn phụ thuộc vào mục đích sử dụng và khả năng khai thác hiệu quả mặt bằng. Nếu mục đích là làm bãi xe container, bãi phế liệu hoặc chứa hàng ngoài trời, thì vị trí gần Quốc Lộ 1A, Thành phố Thủ Đức rất thuận tiện cho việc ra vào liên tục 24/7, phù hợp với các hoạt động logistics, vận tải.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản phân tích | Mức giá tham khảo thị trường (Quận Thủ Đức/Thành phố Thủ Đức) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 1800 m² | 500 – 2500 m² (đa dạng) | Diện tích lớn phù hợp các doanh nghiệp cần kho bãi hoặc bãi container |
| Giá thuê (VNĐ/m²/tháng) | 35.000 (chưa VAT) | 30.000 – 40.000 VNĐ/m²/tháng tùy vị trí và tiện ích | Giá thuê nằm trong khoảng trung bình cao nhưng phù hợp với khu vực có giao thông thuận lợi |
| Vị trí | Quốc Lộ 1A, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức | Vị trí gần các tuyến đường lớn, thuận tiện vận chuyển | Vị trí chiến lược cho các hoạt động logistics và vận tải |
| Hạ tầng | Điện 3 pha, nước sử dụng, nền bê tông sẵn | Thông thường mặt bằng kinh doanh chưa hoàn thiện có giá thấp hơn | Tiện ích đầy đủ hỗ trợ hoạt động kinh doanh hiệu quả |
| Pháp lý | Đã có sổ | Pháp lý rõ ràng là điều kiện quan trọng | Đảm bảo quyền lợi thuê và tránh rủi ro pháp lý |
Lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền thuê
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, xác nhận sổ đất chính chủ và không có tranh chấp.
- Thỏa thuận rõ ràng các điều khoản hợp đồng, bao gồm thời gian thuê, điều kiện gia hạn, trách nhiệm bảo trì và chi phí phát sinh.
- Kiểm tra kỹ điều kiện hạ tầng hiện trạng, hệ thống thoát nước, an ninh và khả năng kết nối giao thông vào mặt bằng.
- Xem xét khả năng tăng giá thuê trong các năm tiếp theo và thương lượng mức giá cố định hoặc điều chỉnh hợp lý.
- Kiểm tra các quy định về thuế VAT và các loại phí liên quan để dự toán chi phí chính xác.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Nếu mục tiêu là tối ưu chi phí thuê trong khi vẫn đảm bảo vị trí và tiện ích, có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 30.000 – 32.000 VNĐ/m²/tháng (tương đương 54 – 58 triệu đồng/tháng) tùy vào thời gian thuê dài hạn và cam kết sử dụng ổn định.
Chiến lược thương lượng có thể tập trung vào:
- Cam kết thuê lâu dài, đảm bảo ổn định nguồn thu cho chủ đầu tư.
- Đề nghị giảm giá thuê nếu thanh toán trước nhiều kỳ hoặc đặt cọc cao hơn.
- Làm rõ quyền sử dụng mặt bằng 24/7 để tránh giới hạn ảnh hưởng hoạt động kinh doanh.
- Đề xuất chủ đầu tư hỗ trợ cải thiện hoặc bảo trì hạ tầng nếu có yêu cầu.
Bằng cách đưa ra các cam kết về thời gian thuê và đảm bảo sử dụng nghiêm túc mặt bằng, đồng thời đề xuất mức giá vừa phải, bạn sẽ tăng khả năng chủ đầu tư đồng ý điều chỉnh giá hợp lý hơn.


