Nhận định mức giá cho thuê kho tại Tam Bình, Thành phố Thủ Đức
Giá cho thuê hiện tại là 5 USD/m²/tháng (chưa VAT), tương đương khoảng 234 triệu VNĐ/tháng cho diện tích 1800 m².
Dựa trên thị trường cho thuê kho bãi tại Thành phố Thủ Đức và khu vực lân cận, mức giá này có thể được xem là cao hoặc hợp lý tùy vào tiêu chuẩn kho và vị trí cụ thể.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông tin kho Tam Bình | Giá thị trường khu vực Thủ Đức (tham khảo) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 1800 m² | 1000 – 3000 m² | Kho lớn, phù hợp doanh nghiệp cần diện tích rộng |
| Giá thuê | 5 USD/m²/tháng (~117,000 VNĐ/m²/tháng) | 3.5 – 5 USD/m²/tháng | Ở mức trên trung bình, thuộc phân khúc kho chuẩn có PCCC |
| Tiện ích | Hệ thống PCCC tự động, đã nghiệm thu, tường cao 8-11m, điện 750 kva, bãi đậu xe container, văn phòng 200 m² | Kho thường có hoặc không có PCCC đầy đủ, điện 3 pha phổ biến, bãi xe khác nhau | Tiện ích hiện đại, phù hợp doanh nghiệp yêu cầu cao về an toàn và vận hành |
| Vị trí | Quốc Lộ 1A, phường Tam Bình, TP Thủ Đức | Gần các tuyến giao thông chính, thuận tiện vận chuyển | Vị trí tốt, hỗ trợ logistics và giao nhận hàng hóa |
| Pháp lý | Đã có sổ | Pháp lý minh bạch là điểm cộng lớn | Đảm bảo tính pháp lý, giảm rủi ro đầu tư |
Nhận xét tổng quan về mức giá
Mức giá 5 USD/m²/tháng chưa VAT là tương đối cao so với mặt bằng chung nhưng không phải là không hợp lý khi xét đến các tiện ích kỹ thuật (PCCC tự động, điện 3 pha lớn, bãi xe container, văn phòng kèm theo) và vị trí thuận lợi.
Nếu doanh nghiệp bạn yêu cầu kho tiêu chuẩn cao, an toàn, và tiện ích đầy đủ thì mức giá này có thể chấp nhận được.
Tuy nhiên, nếu mục tiêu là tiết kiệm chi phí, hoặc không cần kho với tiêu chuẩn quá cao, bạn có thể tìm các kho tương tự ở khu vực lân cận với giá thấp hơn khoảng 3.5 – 4.5 USD/m²/tháng.
Lưu ý khi xuống tiền thuê kho
- Xác minh thật kỹ pháp lý (sổ đỏ, giấy phép xây dựng, nghiệm thu PCCC) để tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra thực tế kho, hệ thống PCCC, hệ thống điện, đường vào bãi xe container có phù hợp nhu cầu không.
- Tính toán chi phí VAT và các chi phí phát sinh (điện, nước, bảo trì) để tổng chi phí thuê chính xác.
- Đàm phán hợp đồng thuê rõ ràng về thời hạn, điều kiện tăng giá, quyền sử dụng bãi xe, văn phòng.
Đề xuất giá và chiến lược thương lượng
Bạn có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn trong khoảng 4 – 4.5 USD/m²/tháng (tương đương 168 triệu – 189 triệu VNĐ/tháng) dựa trên cơ sở:
- Tham khảo giá thị trường hiện tại ở khu vực và các kho tương tự.
- Khoảng cách từ mức giá hiện tại giảm 10-20% là hợp lý khi thuê diện tích lớn và cam kết lâu dài.
- Đưa ra cam kết thuê lâu dài (tối thiểu 2 năm) để chủ kho có sự ổn định thu nhập.
Khi thương lượng, bạn nên nhấn mạnh:
- Cam kết thuê lâu dài, thanh toán đúng hạn, giảm rủi ro cho chủ kho.
- So sánh giá thị trường tương đương để thuyết phục mức giá đề xuất.
- Yêu cầu chủ kho hỗ trợ giảm giá hoặc miễn phí một số chi phí dịch vụ đi kèm.
Kết luận
Mức giá 234 triệu/tháng cho kho 1800 m² tại Tam Bình là hợp lý nếu bạn cần kho tiêu chuẩn cao, đầy đủ tiện ích và vị trí thuận lợi. Nếu chi phí là yếu tố quan trọng hơn, bạn nên thương lượng giảm giá hoặc tìm các lựa chọn khác với giá thấp hơn từ 3.5 – 4.5 USD/m²/tháng.
Đừng quên kiểm tra kỹ pháp lý và hiện trạng kho trước khi ký hợp đồng để đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro trong quá trình sử dụng.



