Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Thủ Thừa, Long An
Giá thuê đề xuất: 100 triệu đồng/tháng cho diện tích 2000 m² (tương đương 50.000 đồng/m² chưa VAT) là mức giá có thể xem xét nhưng chưa hẳn là tối ưu.
Khu vực Huyện Thủ Thừa, Long An vốn là vùng ven với mức giá bất động sản và thuê mặt bằng kinh doanh phổ biến thường thấp hơn các khu vực trung tâm thành phố hoặc các vùng công nghiệp trọng điểm như Bình Dương, Đồng Nai. Giá thuê trung bình mặt bằng kinh doanh, kho xưởng trong khu vực này dao động từ 30.000 – 45.000 đồng/m² tùy vị trí, tiện ích và pháp lý.
Phân tích chi tiết giá thuê và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Đơn vị | Giá tại tin đăng | Giá tham khảo khu vực Thủ Thừa | Giá tham khảo khu vực lân cận Long An |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích | m² | 2000 | 500 – 2000 | 1000 – 3000 |
| Giá thuê (chưa VAT) | đồng/m²/tháng | 50.000 | 30.000 – 45.000 | 40.000 – 55.000 |
| Tổng giá thuê/tháng | triệu đồng | 100 | 15 – 90 | 40 – 165 |
| Tiện ích và tình trạng | – | Kho mới 100%, hoàn thiện cơ bản, đang hoàn thiện PCCC & trạm điện | Kho cũ hoặc kho hoàn thiện, có hoặc không có PCCC | Kho mới, có PCCC, điện 3 pha, giao thông thuận tiện |
| Pháp lý | – | Đã có sổ đỏ, mặt bằng kinh doanh | Thường có sổ hoặc hợp đồng thuê rõ ràng | Đầy đủ sổ đỏ, hợp đồng chuẩn, pháp lý minh bạch |
Nhận xét và lưu ý khi xuống tiền
Giá thuê 50.000 đồng/m²/tháng chưa VAT tương đương 100 triệu/tháng cho 2000 m² là mức giá cao hơn mặt bằng chung khu vực Thủ Thừa nhưng hợp lý nếu bạn đánh giá cao kho mới 100%, hoàn thiện cơ bản, vị trí thuận tiện, pháp lý rõ ràng, có hệ thống PCCC và điện 3 pha đang hoàn thiện. Những tiện ích này giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả kinh doanh.
Nếu mục tiêu thuê là để đặt kho hoặc sản xuất nhẹ cần không gian rộng, chi phí thuê thấp, bạn có thể thương lượng giảm giá thuê xuống khoảng 40.000 – 45.000 đồng/m²/tháng để phù hợp hơn với mức giá khu vực. Mức giá này vẫn đảm bảo lợi nhuận cho chủ nhà và mang lại giá trị hợp lý cho bạn.
Trước khi xuống tiền, bạn nên lưu ý:
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, sổ đỏ, hợp đồng thuê rõ ràng để tránh rủi ro pháp lý.
- Xác nhận tiến độ hoàn thiện PCCC & trạm điện, đảm bảo hệ thống an toàn và nguồn điện ổn định phục vụ sản xuất.
- Thăm quan thực tế mặt bằng, đánh giá tiện ích giao thông, bảo vệ, an ninh khu vực.
- Thương lượng thời gian thuê tối thiểu, điều khoản tăng giá và phí dịch vụ đi kèm.
Đề xuất mức giá và cách thuyết phục chủ bất động sản
Bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 40.000 – 45.000 đồng/m²/tháng (tương đương 80 – 90 triệu/tháng cho 2000 m²) với lý do:
- Giá thuê này phù hợp với mặt bằng chung tại khu vực Thủ Thừa, đảm bảo tính cạnh tranh cho cả đôi bên.
- Kho còn đang hoàn thiện PCCC & trạm điện, chưa hoàn toàn sử dụng tối ưu ngay lập tức.
- Thời gian thuê dài hạn sẽ giúp chủ nhà ổn định dòng tiền và giảm rủi ro mất khách.
- Bạn có thể cam kết thuê lâu dài, thanh toán đúng hạn, giúp chủ nhà an tâm về khách thuê.
Trong quá trình thương lượng, bạn nên thể hiện thiện chí hợp tác, đồng thời đưa ra các luận điểm dựa trên dữ liệu thị trường, tình trạng mặt bằng hiện tại và nhu cầu sử dụng thực tế của mình để thuyết phục chủ bất động sản đồng ý mức giá hợp lý hơn.


