Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Giá thuê 80 triệu/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích khoảng 1.200 – 1.500 m² tại khu vực Bình Tân là mức giá tương đối hợp lý. Tuy nhiên, việc đánh giá chi tiết còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí chính xác, tiện ích kèm theo, điều kiện hợp đồng và hiện trạng mặt bằng.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông tin hiện tại | Tham khảo thị trường Bình Tân (2024) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Diện tích | Kho 1.050 m² + VP 50 m² + Lửng 400 m² + sân 200 m² (tổng khoảng 1.500 m²) | Kho, xưởng thường có diện tích từ 500 – 2.000 m² | Diện tích lớn, phù hợp nhiều ngành nghề sản xuất, lưu kho | 
| Vị trí | Đường Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP HCM | Khu vực công nghiệp, gần các trục giao thông chính như Hương Lộ 2, Lê Văn Quới | Vị trí thuận tiện, đường rộng 12m dễ ra vào xe tải, container | 
| Giá thuê | 80 triệu/tháng (~53,000 VND/m²/tháng nếu tính trên 1.500 m²) | Kho/xưởng tương tự khu Bình Tân dao động 40,000 – 70,000 VND/m²/tháng tùy vị trí, tiện ích | Giá này hơi cao nếu so với mặt bằng chung, nhưng chấp nhận được nếu điều kiện kho hiện đại, mái cao, hợp đồng lâu dài | 
| Mái cao | 8 – 12 mét | Mái cao trên 8m được ưu tiên cho kho, xưởng sản xuất, thuận tiện cho việc lưu kho giá cao | Ưu điểm lớn, tăng giá trị mặt bằng | 
| Hợp đồng | 3 – 5 năm | Hợp đồng dài hạn giúp đảm bảo ổn định cho doanh nghiệp | Ưu điểm tăng giá thuê | 
| Pháp lý | Đã có sổ hồng rõ ràng | Pháp lý minh bạch tạo sự an tâm cho người thuê | Rất quan trọng, giảm rủi ro đầu tư | 
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Xác minh chính xác diện tích sử dụng thực tế, diện tích ghi trong sổ và diện tích cho thuê có khớp nhau không.
- Kiểm tra điều kiện cơ sở hạ tầng như điện, nước, xử lý rác thải có phù hợp với ngành nghề của bạn.
- Xem xét kỹ các điều khoản hợp đồng, đặc biệt là quy định tăng giá thuê, bảo trì, sửa chữa và các chi phí phát sinh.
- Tham khảo thêm các mặt bằng cùng khu vực để so sánh về tiện ích, vị trí, giá thuê.
- Đánh giá khả năng đàm phán với chủ nhà về giá thuê hoặc các ưu đãi đi kèm như miễn phí tháng đầu, hỗ trợ cải tạo mặt bằng.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ bất động sản
Dựa trên phân tích thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 60 – 65 triệu/tháng cho diện tích thực tế 1.200 – 1.500 m². Mức giá này vẫn đảm bảo lợi nhuận cho chủ nhà nhưng phù hợp hơn với mặt bằng chung tại khu vực.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá, bạn có thể sử dụng các lập luận sau:
- Cam kết thuê dài hạn từ 3 – 5 năm, giúp chủ nhà ổn định nguồn thu.
- Chia sẻ rõ kế hoạch sử dụng mặt bằng và ý định bảo trì, giữ gìn tài sản tốt.
- Đề xuất thanh toán trước 3 – 6 tháng để nâng cao tính thanh khoản cho chủ nhà.
- Nêu rõ so sánh giá thuê các mặt bằng tương tự trong khu vực để làm cơ sở thương lượng.
Khi thương lượng, nên giữ thái độ lịch sự, rõ ràng và sẵn sàng linh hoạt về thời gian ký hợp đồng hoặc các điều kiện khác để đạt được thỏa thuận tốt nhất.



 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				