Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Quốc Lộ 1A, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức
Mức giá 80 triệu đồng/tháng cho diện tích 900 m² kho xưởng mặt tiền Quốc Lộ 1A tại Thành phố Thủ Đức là mức giá cần được xem xét kỹ lưỡng và không hoàn toàn hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết và dữ liệu so sánh
| Tiêu chí | Bất động sản đang xét | Tham khảo thị trường khu vực Thủ Đức | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 900 m² | 800 – 1,000 m² | Tương đương, phù hợp với nhu cầu kho xưởng lớn |
| Vị trí | Mặt tiền Quốc Lộ 1A, Phường Tam Bình, TP Thủ Đức | Mặt tiền các tuyến đường lớn trong Thủ Đức (QL1A, Võ Văn Ngân, Lê Văn Việt) | Vị trí mặt tiền QL1A là điểm cộng lớn, thuận tiện giao thông và vận chuyển hàng hóa |
| Giá thuê | 80 triệu đồng/tháng (~88,889 đồng/m²/tháng) | 60 – 75 triệu đồng/tháng cho kho xưởng cùng diện tích tại khu vực lân cận (khoảng 66,000 – 83,000 đồng/m²/tháng) | Giá này hơi cao hơn mặt bằng chung do đang trong quá trình sửa chữa và làm nền lại, chưa sẵn sàng sử dụng ngay. |
| Tiện ích | Kho xưởng trống, điện 3 pha, nước máy, đường xe container 24/24 | Kho xưởng thường có điện 3 pha, nước máy, nhưng không phải tất cả đều thuận tiện xe container 24/24 | Tiện ích khá đầy đủ, phù hợp đa dạng ngành nghề |
| Pháp lý | Đã có sổ | Phổ biến kho xưởng cho thuê đều có giấy tờ pháp lý rõ ràng | Điểm cộng chắc chắn cho tính minh bạch và an toàn giao dịch |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Thời gian hoàn thiện sửa chữa và làm nền lại: Vì kho xưởng đang trong quá trình sửa chữa, bạn cần làm rõ tiến độ hoàn thành và chất lượng thi công để tránh ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
- Khả năng vận hành và bảo trì: Kiểm tra hệ thống điện 3 pha, cấp nước và đường xe container có thực sự đảm bảo hoạt động 24/24 theo cam kết.
- Điều khoản hợp đồng cho thuê: Đàm phán rõ về thời hạn thuê, tăng giá, điều kiện bảo trì và trách nhiệm sửa chữa nếu có hư hỏng trong quá trình thuê.
- Tham khảo thêm các bất động sản tương tự trong khu vực: Để có cơ sở so sánh giá và tiện ích thực tế, tránh bị ép giá.
Đề xuất giá hợp lý và chiến lược thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích thị trường và thực trạng kho xưởng, mức giá 70 – 75 triệu đồng/tháng sẽ là mức hợp lý hơn, phản ánh đúng hiện trạng chưa hoàn thiện và giúp cân bằng giữa chi phí thuê và giá trị sử dụng.
Chiến lược thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày rõ ràng các điểm chưa hoàn thiện và rủi ro tiềm ẩn khi thuê mặt bằng chưa sẵn sàng.
- Đề xuất ký hợp đồng thuê dài hạn với mức giá thấp hơn để đảm bảo chủ nhà có thu nhập ổn định, đồng thời bạn có thời gian hoàn thiện và khai thác.
- Đưa ra các bằng chứng tham khảo giá thuê kho xưởng tương tự trong khu vực để làm cơ sở cho đề xuất giá.
- Khẳng định thiện chí thuê và cam kết thanh toán đúng hạn để tăng độ tin cậy.


