Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quốc Lộ 1A, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức
Giá thuê đưa ra là 275 triệu đồng/tháng cho diện tích 2.500 m², tương đương 110.000 VND/m² (chưa VAT). Với bối cảnh thị trường mặt bằng kho xưởng tại Thành phố Thủ Đức và các khu vực lân cận Tp.HCM, mức giá này cần được phân tích kỹ để xác định tính hợp lý.
Phân tích chi tiết về mức giá mặt bằng
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng đang xem | Tham khảo mức giá thị trường khu vực (Tp. Thủ Đức, quận 9, quận 12) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 2.500 m² | Kho xưởng thường cho thuê từ 500 m² trở lên | Diện tích lớn, phù hợp cho các doanh nghiệp cần kho chứa hàng quy mô vừa và lớn |
| Vị trí | Quốc Lộ 1A, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức | Gần đường lớn, thuận tiện vận chuyển về nội thành và các tỉnh lân cận | Vị trí tốt, thuận lợi cho logistics và vận tải |
| Trang thiết bị |
Kho cao ráo, kiên cố PCCC tự động, điện 3 pha Container ra vào sau giờ cao điểm Có sân bãi trước kho, trần laphong WC đầy đủ |
Các kho tiêu chuẩn thường có trang bị tương tự, tuy nhiên container ra vào sau giờ cao điểm là điểm cộng lớn Điều kiện kỹ thuật đảm bảo vận hành an toàn và liên tục |
Kho đạt chuẩn, phù hợp đa dạng ngành nghề, đặc biệt logistics, lưu trữ hàng hóa |
| Giá thuê | 110.000 VND/m² (chưa VAT) → 275 triệu đồng/tháng |
Mức giá cho kho tiêu chuẩn tại Tp.Thủ Đức dao động khoảng 80.000 – 120.000 VND/m² tùy vị trí và tiện ích Quận 9 và khu vực lân cận giá thấp hơn, khoảng 70.000 – 90.000 VND/m² |
Giá thuê này nằm trong mức cao của thị trường, hợp lý nếu doanh nghiệp có yêu cầu cao về vị trí và trang thiết bị. |
| Pháp lý | Đã có sổ | Pháp lý rõ ràng là điểm cộng lớn, giảm rủi ro đầu tư | Yên tâm về pháp lý, thuận lợi cho giao dịch thuê dài hạn |
Nhận xét tổng quan
Mức giá 275 triệu đồng/tháng cho 2.500 m² kho xưởng tại vị trí này là khá phù hợp nếu khách thuê ưu tiên vị trí thuận tiện giao thông, trang thiết bị hiện đại và pháp lý rõ ràng. Đặc biệt, các doanh nghiệp hoạt động trong logistics, cần container vận hành linh hoạt, kho đạt chuẩn PCCC sẽ thấy giá này hợp lý.
Tuy nhiên, nếu khách thuê có ngân sách hạn chế hoặc không yêu cầu quá cao về vị trí đắc địa và trang thiết bị, có thể xem xét lựa chọn các kho trong khu vực lân cận hoặc quận khác với giá thấp hơn.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền thuê
- Xác minh tính pháp lý của kho (sổ đỏ, giấy phép xây dựng, PCCC đầy đủ và hợp quy).
- Kiểm tra thực tế chất lượng kho, hệ thống PCCC và cơ sở hạ tầng điện 3 pha.
- Xem xét quy định về container ra vào và thời gian hoạt động để tránh ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Thương lượng điều khoản hợp đồng thuê (thời gian thuê, điều kiện tăng giá, bảo trì, trách nhiệm các bên).
- Kiểm tra các chi phí phát sinh ngoài giá thuê (VAT, phí dịch vụ, chi phí bảo trì, bảo hiểm,…).
- Xem xét khả năng mở rộng hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng nếu cần thiết trong tương lai.
Đề xuất mức giá và cách thuyết phục chủ bất động sản
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý có thể đề xuất là , tương đương khoảng 225 – 250 triệu đồng/tháng. Đây là mức giá có thể thương lượng dựa trên yếu tố sau:
- Thời gian thuê dài hạn (trên 2 năm) để chủ nhà có nguồn thu ổn định.
- Cam kết thanh toán đúng hạn và tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
- Khả năng chịu trách nhiệm bảo trì và sửa chữa các hư hại nhỏ do bên thuê gây ra.
- Nhấn mạnh thị trường kho xưởng đang cạnh tranh, có nhiều lựa chọn khác với giá thấp hơn.
Ví dụ, bạn có thể trình bày với chủ nhà như sau:
“Chúng tôi đánh giá rất cao vị trí và trang thiết bị của kho, tuy nhiên thị trường hiện nay có nhiều lựa chọn với giá thuê thấp hơn. Nếu chủ nhà có thể xem xét giảm giá thuê xuống khoảng 90.000 – 100.000 VND/m², chúng tôi sẽ có thể ký hợp đồng thuê lâu dài và đảm bảo thanh toán đúng hạn, đồng thời phát triển mối quan hệ hợp tác bền vững.”
Cách tiếp cận này vừa thể hiện thiện chí, vừa dựa trên cơ sở thị trường, tăng khả năng chủ nhà đồng ý mức giá hợp lý hơn.



