Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại đường D3, Phường 25, Quận Bình Thạnh
Mặt bằng kinh doanh có diện tích 24 m², nằm trên đường D3 (Võ Oanh), Phường 25, Quận Bình Thạnh với mức giá thuê 17 triệu đồng/tháng.
Đây là khu vực trung tâm với mật độ dân cư cao, đặc biệt gần nhiều trường đại học lớn như ĐH Hutech, ĐH Ngoại Thương, thu hút lượng sinh viên đông đúc, rất phù hợp cho các ngành nghề như trà sữa, ăn vặt, tiệm nail.
Đánh giá giá thuê 17 triệu đồng/tháng là tương đối cao so với mặt bằng diện tích và vị trí, tuy nhiên vẫn có thể chấp nhận được trong một số trường hợp nhất định.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng tương đương
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (triệu đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường D3, Phường 25, Bình Thạnh | 24 | 17 | 0.71 | Mặt bằng trệt + gác lửng, mới sửa, lối đi riêng, gần trường đại học |
| Đường Nguyễn Gia Trí (D2), Bình Thạnh | 20 | 12-14 | 0.60-0.70 | Vị trí tương đương, gần khu dân cư đông |
| Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Bình Thạnh | 25 | 15-16 | 0.60-0.64 | Gần trung tâm, thuận tiện giao thông |
| Đường Phan Văn Trị, Gò Vấp (gần Bình Thạnh) | 22 | 11-13 | 0.50-0.59 | Khu vực có lưu lượng khách hàng cao, nhưng cách trung tâm hơn |
Nhận xét về mức giá và các yếu tố cần cân nhắc khi thuê
- Mức giá 17 triệu/tháng tương đương khoảng 710.000 đồng/m²/tháng, cao hơn mức trung bình trong khu vực bình thường khoảng 600.000 đồng/m²/tháng.
- Ưu điểm của mặt bằng này là có gác lửng, mới làm lại, lối đi riêng, rất phù hợp để kinh doanh ngành dịch vụ dành cho sinh viên và khách hàng trẻ.
- Vị trí gần các trường đại học lớn giúp tăng lượng khách hàng tiềm năng, điều này có thể bù đắp cho mức giá thuê cao hơn.
- Cần kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý (đã có sổ), điều khoản hợp đồng thuê, chi phí phát sinh như điện, nước, phí quản lý nếu có.
- Khả năng thương lượng giá vẫn còn nếu thuê lâu dài hoặc trả trước nhiều tháng.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích thị trường, một mức giá thuê hợp lý hơn có thể dao động khoảng 14-15 triệu đồng/tháng (tương đương 580.000 – 625.000 đồng/m²/tháng). Mức giá này phản ánh đúng vị trí, diện tích và tình trạng mặt bằng, đồng thời vẫn đảm bảo chủ nhà có lợi nhuận ổn định.
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn có thể đề cập:
- Cam kết thuê dài hạn (ít nhất 1-2 năm) để tạo sự ổn định cho chủ nhà.
- Thanh toán trước từ 3-6 tháng nhằm thể hiện thiện chí và giảm thiểu rủi ro.
- So sánh với các mặt bằng tương tự trong khu vực đã cho thuê thành công với mức giá thấp hơn, làm bằng chứng để thuyết phục.
- Đề nghị chủ nhà xem xét giảm giá do hiện tại thị trường có nhiều lựa chọn, giúp nhanh chóng có khách thuê, tránh để trống mặt bằng lâu gây thiệt hại.
Kết luận
Mức giá 17 triệu đồng/tháng cho mặt bằng diện tích 24 m² tại khu vực này là hơi cao, tuy nhiên phù hợp nếu bạn cần vị trí gần các trường đại học, mặt bằng mới và có gác lửng. Nếu có thể, nên thương lượng giảm giá xuống khoảng 14-15 triệu đồng để đảm bảo hiệu quả đầu tư và tiết kiệm chi phí thuê. Đồng thời lưu ý kiểm tra kỹ hợp đồng và các chi phí phát sinh trước khi ký kết.



