Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại 69, Đường Tản Đà, Quận 5
Mức giá 15 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 40 m² tại Quận 5, Tp Hồ Chí Minh là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực, nhưng vẫn có thể chấp nhận được trong một số trường hợp nhất định.
Phân tích chi tiết về mức giá và thị trường
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng 69 Đường Tản Đà | Mức giá tham khảo khu vực Quận 5 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 40 m² (1 trệt + 1 gác, có 1 toilet, không ở lại được) | 30 – 50 m² | Diện tích phù hợp cho các mô hình kinh doanh nhỏ và vừa như quán nước, shop đồ, tiệm nails, thuốc tây… |
| Vị trí | Đường Tản Đà, Phường 11, Quận 5 | Đường chính, khu vực trung tâm thương mại sầm uất | Vị trí thuận lợi, gần các khu dân cư đông đúc, phù hợp kinh doanh |
| Giá thuê | 15.000.000 đồng/tháng | 8 – 13 triệu đồng/tháng cho mặt bằng tương tự | Giá thuê tại đây cao hơn mức trung bình từ 15% đến 80%, có thể do vị trí đẹp hoặc tiện ích kèm theo |
| Pháp lý | Giấy tờ khác (không rõ ràng như hợp đồng chính chủ hoặc sổ đỏ) | Ưu tiên giấy tờ rõ ràng | Cần kiểm tra kỹ tính pháp lý để tránh rủi ro |
| Tiện ích | 1 trệt + 1 gác, không ở lại, có toilet | Thường có gác lửng hoặc không, tùy mặt bằng | Phù hợp mô hình kinh doanh nhẹ, không cần lưu trú |
Những lưu ý cần thiết trước khi xuống tiền thuê
- Kiểm tra pháp lý rõ ràng: Do mặt bằng có giấy tờ pháp lý “khác” nên cần xem xét kỹ các giấy tờ này, tránh rủi ro tranh chấp hoặc không được phép kinh doanh.
- Thời hạn và điều khoản hợp đồng: Nên thương lượng hợp đồng thuê dài hạn, rõ ràng trong việc tăng giá, sửa chữa, và các chi phí phát sinh.
- Tính phù hợp với mô hình kinh doanh: Mặt bằng không cho ở lại, chỉ sử dụng kinh doanh nên phù hợp với các ngành nghề không cần lưu trú nhân viên.
- Chi phí phát sinh khác: Cần hỏi rõ về chi phí điện nước, rác thải, quản lý, an ninh,…
- Khả năng đàm phán giá: Với mức giá hiện tại khá cao, bạn có thể đề xuất mức thuê khoảng 12 triệu đồng/tháng.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên các mặt bằng tương tự tại Quận 5 và đặc điểm mặt bằng, mức giá 12 triệu đồng/tháng là hợp lý hơn, phản ánh đúng giá trị thực và tiềm năng kinh doanh.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Đưa ra lý do về mặt bằng pháp lý chưa thật sự rõ ràng, nên cần mức giá hợp lý để bù rủi ro.
- Chứng minh qua các tin đăng tương tự trong cùng khu vực có giá thuê thấp hơn, cung cấp dẫn chứng cụ thể.
- Cam kết thuê dài hạn và thanh toán ổn định, giúp chủ nhà yên tâm hơn.
- Đề nghị chia sẻ chi phí sửa chữa, bảo trì nếu có để giảm áp lực tài chính cho bạn.
Kết luận
Mức giá 15 triệu đồng/tháng là cao so với trung bình mặt bằng tương tự tại Quận 5. Tuy nhiên, nếu bạn đánh giá được vị trí đắc địa, tiện ích kèm theo và phù hợp mô hình kinh doanh, mức giá này vẫn có thể chấp nhận được.
Nếu muốn tiết kiệm chi phí, bạn nên thương lượng giảm xuống khoảng 12 triệu đồng/tháng kèm theo hợp đồng thuê rõ ràng, minh bạch về pháp lý và điều kiện thuê.



