Nhận định mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại 351, Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Với vị trí tại Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh, khu vực có mật độ dân cư đông đúc, giao thông thuận tiện, đặc biệt gần các tuyến đường lớn như Phạm Văn Đồng, mặt bằng 80m² được chào thuê với mức giá 16,5 triệu đồng/tháng cho mục đích kinh doanh văn phòng, kho hàng, shop buôn bán là mức giá có thể coi là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng khu vực Quận Bình Thạnh
| Vị trí | Diện tích (m²) | Loại hình | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (triệu đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 351, Nơ Trang Long, P.13, Bình Thạnh | 80 | Văn phòng, kho, shop | 16.5 | 0.206 | Đã có sổ, hướng Đông, xe tải ra vào thuận tiện |
| Đường Phạm Văn Đồng, Bình Thạnh | 70 | Mặt bằng kinh doanh | 15 – 18 | 0.214 – 0.257 | Khu vực sầm uất, gần trung tâm |
| Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Bình Thạnh | 90 | Văn phòng, kinh doanh | 14 – 17 | 0.156 – 0.189 | Giao thông khá thuận lợi |
| Đường Nguyễn Xí, Bình Thạnh | 85 | Mặt bằng kinh doanh | 13 – 16 | 0.153 – 0.188 | Khu dân cư đông đúc |
Đánh giá mức giá thuê 16,5 triệu đồng/tháng
Mức giá thuê 16,5 triệu đồng/tháng tương ứng khoảng 0,206 triệu đồng/m²/tháng, là mức giá nằm trong khoảng trung bình đến hơi cao của khu vực Quận Bình Thạnh cho loại hình mặt bằng tương tự, đặc biệt khi xét về vị trí thuận tiện, đã có giấy tờ pháp lý rõ ràng và phù hợp cho nhiều mục đích kinh doanh.
Giá này hợp lý nếu bạn ưu tiên vị trí thuận tiện, pháp lý rõ ràng và mặt bằng có thể cho xe tải ra vào thoải mái. Đây là những yếu tố rất quan trọng giúp hoạt động kinh doanh thuận lợi và tránh rủi ro pháp lý.
Lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền thuê
- Xác thực giấy tờ pháp lý (sổ đỏ) đảm bảo không tranh chấp, hợp đồng thuê rõ ràng về thời hạn, điều kiện tăng giá, quyền sử dụng.
- Kiểm tra hiện trạng mặt bằng, cơ sở hạ tầng, điện nước, hệ thống an ninh, phòng cháy chữa cháy.
- Đàm phán rõ về chi phí phát sinh khác như phí quản lý, thuế, phí dịch vụ nếu có.
- Đánh giá xem mặt bằng có đủ không gian và phù hợp với mô hình kinh doanh cụ thể của bạn.
- Thương lượng thời gian thuê và điều khoản gia hạn hợp đồng để tránh bị tăng giá đột ngột.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và chiến lược thương lượng
Do mức giá 16,5 triệu đồng/tháng nằm ở mức trung bình – cao, bạn có thể đề xuất mức giá 14-15 triệu đồng/tháng, tương đương khoảng 0.175 – 0.188 triệu đồng/m²/tháng, để giảm bớt chi phí thuê, nhất là trong bối cảnh thị trường có nhiều lựa chọn cạnh tranh.
Chiến lược thương lượng:
- Nhấn mạnh vào thời gian thuê dài hạn nếu bạn có nhu cầu, điều này giúp chủ nhà ổn định nguồn thu.
- Đề cập đến khả năng bạn sẽ chăm sóc mặt bằng tốt, giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa chữa cho chủ nhà.
- So sánh với các mặt bằng tương tự với giá thấp hơn trong khu vực để tạo cơ sở thuyết phục.
- Đề nghị thỏa thuận về các chi phí phát sinh nhằm tránh tăng giá đột ngột trong thời gian thuê.
Kết luận
Mức giá 16,5 triệu đồng/tháng là mức giá hợp lý, đặc biệt nếu bạn ưu tiên vị trí thuận tiện, pháp lý rõ ràng và nhu cầu sử dụng đa dạng. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể thương lượng để giảm giá xuống khoảng 14-15 triệu đồng nhằm tối ưu chi phí. Việc kiểm tra kỹ lưỡng pháp lý, hiện trạng mặt bằng và điều khoản hợp đồng là rất cần thiết trước khi quyết định ký kết.



