Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh mặt tiền đường Nguyễn Oanh, Gò Vấp
Với vị trí mặt tiền đường Nguyễn Oanh, Phường 11, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh, khu vực được đánh giá khá sầm uất và có lưu lượng xe cộ đông đúc, mức giá thuê 50 triệu đồng/tháng cho diện tích 96 m² tương đương khoảng 520.800 đồng/m²/tháng. Đây là mức giá phổ biến đối với mặt bằng kinh doanh tại các tuyến đường chính ở Gò Vấp dành cho các loại hình kinh doanh như showroom, cửa hàng thời trang, siêu thị mini…
Tuy nhiên, để đánh giá mức giá này có hợp lý hay không, cần so sánh với các mặt bằng tương đương trong khu vực cũng như xét đến các yếu tố pháp lý, tiện ích và khả năng sinh lời.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Gò Vấp
| Tiêu chí | Đơn vị khảo sát 1 | Đơn vị khảo sát 2 | Đơn vị khảo sát 3 | Đơn vị của bạn (Nguyễn Oanh) |
|---|---|---|---|---|
| Vị trí | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Lượng, Gò Vấp | Mặt tiền đường Phạm Văn Chiêu, Gò Vấp | Mặt tiền đường Quang Trung, Gò Vấp | Mặt tiền đường Nguyễn Oanh, Gò Vấp |
| Diện tích (m²) | 100 | 90 | 95 | 96 |
| Giá thuê (triệu đồng/tháng) | 48 | 42 | 55 | 50 |
| Giá thuê/m²/tháng (triệu đồng) | 0.48 | 0.47 | 0.58 | 0.52 |
| Tiện ích xung quanh | Ngân hàng, siêu thị, trường học | Cây xăng, chợ, trường học | Trung tâm thương mại, bệnh viện | Cây xăng, ngân hàng, siêu thị, trường học |
| Pháp lý | Giấy tờ hợp lệ | Giấy tờ hợp lệ | Giấy tờ hợp lệ | Giấy tờ khác (cần kiểm tra kỹ) |
Nhận xét về mức giá thuê 50 triệu/tháng
Mức giá 50 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 96m² là hợp lý trong bối cảnh vị trí và tiện ích xung quanh tương đương các mặt bằng khác có giá từ 42-55 triệu đồng/tháng.
Tuy nhiên, giấy tờ pháp lý “giấy tờ khác” cần được xác minh rõ ràng trước khi ký hợp đồng thuê nhằm tránh rủi ro về quyền sử dụng mặt bằng. Nếu pháp lý không rõ ràng hoặc chưa đầy đủ, mức giá này có thể là cao so với giá trị thực.
Ngoài ra, cần lưu ý các chi phí phát sinh khác như tiền điện, nước, phí quản lý, thuế VAT nếu có, để tính toán tổng chi phí thực tế khi thuê.
Đề xuất giá thuê hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Để có được mức giá hợp lý hơn, bạn có thể đề xuất thuê với giá khoảng 43-45 triệu đồng/tháng, tương đương mức giá thuê/m² khoảng 450.000 – 470.000 đồng, dựa trên khảo sát mặt bằng tương tự trong khu vực.
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn nên:
- Nhấn mạnh tiềm năng dài hạn của việc thuê mặt bằng, cam kết thuê lâu dài để chủ nhà yên tâm.
- Đề cập đến các rủi ro pháp lý hiện tại (nếu có), và mong muốn điều chỉnh giá để phù hợp với tình hình.
- So sánh với các mặt bằng tương tự đã có giá thấp hơn để làm cơ sở đàm phán.
- Yêu cầu chủ nhà cung cấp đầy đủ giấy tờ pháp lý minh bạch trước khi ký hợp đồng.
Kết luận
Mức giá 50 triệu đồng/tháng là mức giá hợp lý trong điều kiện pháp lý minh bạch và tiện ích xung quanh tốt.
Tuy nhiên, nếu giấy tờ pháp lý chưa rõ ràng hoặc bạn muốn tiết kiệm chi phí, việc thương lượng giá thuê giảm xuống còn 43-45 triệu đồng/tháng sẽ là hợp lý và có cơ sở dựa trên thị trường. Đồng thời, cần cẩn trọng kiểm tra kỹ các điều khoản hợp đồng và chi phí phát sinh trước khi quyết định thuê.


