Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Nguyễn Hữu Thọ, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Giá thuê 40 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 250 m² tại vị trí mặt tiền đường Nguyễn Hữu Thọ, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, là một mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý nếu mặt bằng đáp ứng được các tiêu chí như vị trí đắc địa, tiện ích xung quanh, và phù hợp với mục đích kinh doanh chuyên nghiệp như showroom hoặc văn phòng cao cấp.
Phân tích chi tiết về mức giá và thị trường xung quanh
| Tên mặt bằng | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (nghìn đồng) | Vị trí | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Mặt bằng Nguyễn Hữu Thọ | 250 | 40 | 160 | Quận Hải Châu, Đà Nẵng, mặt tiền đường lớn | Mặt bằng cấp 4, phù hợp showroom, văn phòng |
| Mặt bằng mặt tiền Lê Duẩn | 200 | 30 | 150 | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | Đường lớn, gần trung tâm thành phố |
| Mặt bằng đường 3 Tháng 2 | 300 | 35 | 116.7 | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | Vị trí trung tâm, giá thuê thấp hơn |
| Mặt bằng mặt tiền Trần Phú | 220 | 32 | 145.5 | Quận Hải Châu, Đà Nẵng | Đường sầm uất, giá cạnh tranh |
Nhận xét và lưu ý khi quyết định thuê
Giá thuê 40 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 160 nghìn đồng/m² nằm trong khoảng cao so với mặt bằng chung các mặt bằng kinh doanh tại khu vực Quận Hải Châu, Đà Nẵng. Tuy nhiên, nếu mặt bằng có vị trí cực kỳ thuận lợi mặt tiền đường Nguyễn Hữu Thọ, diện tích vừa phải, pháp lý rõ ràng (đã có sổ), và phù hợp với nhu cầu sử dụng như showroom hoặc văn phòng, mức giá này có thể được chấp nhận.
Khi cân nhắc xuống tiền, bạn cần lưu ý thêm các yếu tố sau:
- Độ hoàn thiện và tiện ích mặt bằng: điện, nước, an ninh, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
- Khả năng đàm phán hợp đồng thuê dài hạn để có giá ưu đãi hơn.
- Chi phí phát sinh khác như phí dịch vụ, thuế, bảo trì.
- Điều khoản trong hợp đồng về sửa chữa, nâng cấp mặt bằng.
- Khả năng tăng giá trong các năm tiếp theo.
Đề xuất giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá thuê hợp lý hơn khoảng 30-35 triệu đồng/tháng (tương đương 120-140 nghìn đồng/m²) để phù hợp với mặt bằng cùng loại và khu vực xung quanh. Lý do để thương lượng giảm giá bao gồm:
- Tham khảo mức giá cạnh tranh của các mặt bằng tương tự trong khu vực.
- Cam kết hợp đồng thuê lâu dài để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thu nhập cho chủ nhà.
- Đề xuất trả trước dài hạn hoặc thanh toán nhanh để có ưu đãi.
- Đề xuất chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí sửa chữa hoặc cải tạo nếu cần thiết.
Ví dụ, bạn có thể tiếp cận chủ nhà với lời đề nghị như sau:
“Với vị trí và diện tích mặt bằng rất phù hợp nhu cầu của tôi, tôi mong muốn hợp tác lâu dài. Tuy nhiên, nếu chủ nhà có thể xem xét điều chỉnh mức giá thuê xuống khoảng 32 triệu đồng/tháng, tôi sẽ ký hợp đồng ngay và cam kết thuê ít nhất 2 năm, đồng thời thanh toán trước 6 tháng để đảm bảo sự ổn định cho cả hai bên.”
Cách tiếp cận này vừa thể hiện thiện chí thuê lâu dài, vừa đặt ra cơ sở để thương lượng giảm giá hợp lý.


