Nhận định mức giá thuê đất 4400m² tại Nguyễn Xiển, TP Thủ Đức
Giá thuê 95 triệu đồng/tháng cho 4400m² đất tại vị trí mặt tiền đường Nguyễn Xiển, TP Thủ Đức là mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này cũng có thể được coi là hợp lý nếu xét đến các yếu tố sau:
- Đất có mặt tiền rộng 40m, thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh đòi hỏi không gian mở như trường sát hạch lái xe, sân thể thao, hoặc kho bãi.
- Phần thổ cư chiếm 1400m² – đất xây dựng được, có pháp lý sổ đỏ rõ ràng, đảm bảo tính pháp lý và an tâm đầu tư lâu dài.
- Hợp đồng thuê tối thiểu 5 năm, phù hợp với các nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp có kế hoạch khai thác dài hạn.
Tuy nhiên, đất còn lại là đất trồng cây lâu năm (3000m²) có hạn chế về mục đích sử dụng và phát triển, cần cân nhắc kỹ.
So sánh giá thuê đất tương tự trong khu vực
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (nghìn đồng/m²/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Xiển, TP Thủ Đức | 4400 | 95 | 21.6 | Đất thổ cư + đất nông nghiệp, mặt tiền 40m |
| Đường Lò Lu, TP Thủ Đức | 5000 | 75 | 15.0 | Chủ yếu đất nông nghiệp, không có thổ cư |
| Đường Tăng Nhơn Phú, TP Thủ Đức | 3500 | 70 | 20.0 | Đất thổ cư 100%, diện tích nhỏ hơn |
| Đường Võ Chí Công, Quận 9 cũ | 6000 | 90 | 15.0 | Đất nông nghiệp, mặt tiền đường nhỏ hơn |
Phân tích và đề xuất
Dựa trên bảng so sánh, có thể thấy:
- Giá thuê 95 triệu đồng cho 4400m² tương đương ~21.6 nghìn đồng/m²/tháng, cao hơn đáng kể so với các khu vực lân cận có giá thuê từ 15-20 nghìn đồng/m²/tháng.
- Đất có thổ cư 1400m² giúp tăng giá trị, tuy nhiên phần đất nông nghiệp 3000m² không thể sử dụng linh hoạt như đất thổ cư.
Từ đó, nếu bạn có kế hoạch sử dụng đất chủ yếu ở phần thổ cư, giá thuê 95 triệu/tháng là có thể chấp nhận được. Nhưng nếu mục đích sử dụng rộng hơn, hoặc chưa chắc chắn về giá trị khai thác phần đất nông nghiệp, bạn nên thương lượng giảm giá thuê.
Lưu ý khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt phần đất nông nghiệp có thể chuyển đổi mục đích sử dụng hay không.
- Thỏa thuận rõ ràng về việc sửa chữa, cải tạo mặt bằng, chi phí phát sinh trong hợp đồng thuê.
- Xác định rõ các điều khoản cọc và thanh toán, tránh rủi ro về tài chính.
- Đánh giá tiềm năng phát triển khu vực trong 5 năm tới, đặc biệt chính sách quy hoạch Thành phố Thủ Đức.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức thuê khoảng 75-80 triệu đồng/tháng, tương đương 17-18 nghìn đồng/m²/tháng. Mức giá này hợp lý hơn với diện tích đất trồng cây lâu năm chiếm phần lớn và phù hợp với mặt bằng giá thuê tại khu vực.
Để thuyết phục chủ bất động sản đồng ý mức giá này, bạn có thể:
- Nhấn mạnh tính cam kết thuê lâu dài (5 năm trở lên) giúp chủ đất có nguồn thu ổn định.
- Đưa ra phương án thanh toán cọc và thanh toán linh hoạt để giảm áp lực tài chính cho chủ đất.
- Cam kết giữ gìn, bảo vệ đất đai và không làm ảnh hưởng đến khu vực xung quanh, giúp chủ nhà yên tâm.
- Tham khảo thêm giá thuê các khu vực tương tự làm cơ sở thuyết phục mức giá hợp lý hơn.



