Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận Tân Phú
Mức giá 12 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 64 m² tại đường Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú là mức giá có thể xem xét là hợp lý trong điều kiện nhất định. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác, cần phân tích kỹ lưỡng theo các yếu tố cụ thể như vị trí, diện tích, loại hình mặt bằng, tình trạng nội thất và nhu cầu thị trường hiện tại.
Phân tích chi tiết
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng | Tham chiếu thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 64 m² (4m x 16m) | Thông thường mặt bằng kinh doanh diện tích từ 50-70 m² tại Quận Tân Phú có giá thuê dao động từ 10-15 triệu đồng/tháng | Diện tích phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh nhỏ và vừa |
| Vị trí | Đường Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, gần Aeon Tân Phú, mặt tiền đường lớn | Các mặt bằng mặt tiền đường lớn tại khu vực này thường có giá cao hơn mặt tiền hẻm hoặc đường nhỏ, dao động khoảng 11-16 triệu đồng/tháng | Vị trí thuận tiện, phù hợp kinh doanh, giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng |
| Tình trạng nội thất | Bàn giao thô | Mặt bằng bàn giao thô thường được định giá thấp hơn mặt bằng đã hoàn thiện, do người thuê phải đầu tư thêm chi phí hoàn thiện | Người thuê cần tính thêm chi phí cải tạo, làm đẹp mặt bằng |
| Giấy tờ pháp lý | Giấy tờ khác (không rõ ràng) | Pháp lý rõ ràng là yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi lâu dài | Cần xác minh kỹ để tránh rủi ro pháp lý |
| Thị trường | Quận Tân Phú, khu vực có nhiều trung tâm thương mại và dân cư đông đúc | Giá thuê mặt bằng kinh doanh đang có xu hướng ổn định hoặc tăng nhẹ do sự trở lại của hoạt động kinh doanh sau đại dịch | Giá 12 triệu đồng/tháng là mức cạnh tranh |
Đề xuất và lưu ý khi xuống tiền
- Đề xuất giá hợp lý hơn: Có thể thương lượng mức giá thuê khoảng 10-11 triệu đồng/tháng dựa trên tình trạng bàn giao thô và chi phí đầu tư cải tạo mặt bằng.
- Lưu ý về pháp lý: Kiểm tra kỹ giấy tờ liên quan để đảm bảo mặt bằng có giấy tờ pháp lý rõ ràng, tránh rủi ro tranh chấp.
- Chi phí phát sinh: Tính toán kỹ chi phí cải tạo, trang trí và vận hành mặt bằng để xác định tổng chi phí thực tế.
- Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Đàm phán các điều khoản hợp đồng linh hoạt như thời gian thuê, điều kiện tăng giá, quyền chuyển nhượng hay gia hạn để bảo vệ quyền lợi lâu dài.
Cách thuyết phục chủ mặt bằng đồng ý mức giá đề xuất
Để chủ bất động sản đồng ý mức giá khoảng 10-11 triệu đồng/tháng, bạn nên trình bày các điểm sau:
- Vị trí và diện tích mặt bằng phù hợp nhưng cần đầu tư cải tạo, do đó mức giá hiện tại chưa phản ánh đúng chi phí phát sinh.
- Pháp lý chưa rõ ràng gây rủi ro, nên cần có mức giá thuê hợp lý để bù đắp cho rủi ro này.
- Cam kết thuê lâu dài, thanh toán đúng hạn, giúp chủ nhà ổn định nguồn thu và giảm rủi ro mặt bằng trống.
- Tham khảo giá thị trường xung quanh để thuyết phục rằng mức giá đề xuất là phù hợp với khu vực và tình trạng mặt bằng.



