Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại đường Trần Huy Liệu, Phường 15, Quận Phú Nhuận
Giá thuê 13,5 triệu đồng/tháng cho diện tích 35 m² tương đương với khoảng 385.700 đồng/m²/tháng. Đây là mức giá khá cao trong bối cảnh thị trường mặt bằng kinh doanh tại khu vực Quận Phú Nhuận hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m²/tháng (nghìn đồng) | Loại hình mặt bằng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Trần Huy Liệu, Q.Phú Nhuận | 35 | 13,5 | 385,7 | Mặt bằng kinh doanh | Bàn giao thô, có sổ, lối đi riêng |
| Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.1 | 30 | 12 | 400 | Mặt bằng kinh doanh | Vị trí trung tâm, nội thất cơ bản |
| Phan Xích Long, Q.Phú Nhuận | 40 | 11 | 275 | Mặt bằng kinh doanh | Vị trí tốt, bàn giao hoàn thiện |
| Hoàng Văn Thụ, Q.Phú Nhuận | 50 | 15 | 300 | Mặt bằng kinh doanh | Gần chợ, bàn giao hoàn thiện |
Nhận xét về mức giá hiện tại
– Mức giá 385.700 đồng/m²/tháng là tương đối cao so với mặt bằng chung khu vực Quận Phú Nhuận.
– Mặc dù vị trí mặt tiền đường Trần Huy Liệu được đánh giá là đắt địa, gần các tuyến đường lớn như Nguyễn Văn Trỗi, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, nhưng mặt bằng bàn giao thô sẽ cần chi phí đầu tư hoàn thiện thêm.
– Các mặt bằng có diện tích tương đương hoặc lớn hơn tại khu vực đều có giá thuê dao động từ 275.000 đến 400.000 đồng/m²/tháng, tuy nhiên đa phần có nội thất bàn giao hoàn thiện, thuận tiện kinh doanh ngay.
Những lưu ý khi cân nhắc xuống tiền thuê mặt bằng này
- Xem xét kỹ hợp đồng thuê, đảm bảo có các điều khoản rõ ràng về thời hạn thuê, gia hạn, điều kiện tăng giá hợp lý theo thị trường.
- Do mặt bằng bàn giao thô, cần ước tính chi phí để hoàn thiện, cải tạo phù hợp với loại hình kinh doanh dự định.
- Kiểm tra kỹ pháp lý, đảm bảo sổ đỏ hợp lệ, tránh các rủi ro tranh chấp.
- Xem xét chi phí phát sinh như điện nước tính theo giá nhà nước, phí dịch vụ (nếu có), để dự toán tổng chi phí vận hành.
- Đánh giá lưu lượng khách và mức độ phù hợp của vị trí đối với loại hình kinh doanh của bạn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn và cách thương lượng với chủ nhà
– Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 9 – 11 triệu đồng/tháng (tương ứng 257.000 – 314.000 đồng/m²/tháng). Mức giá này vừa giảm áp lực chi phí thuê, vừa phù hợp với chất lượng mặt bằng bàn giao thô.
– Khi thương lượng, bạn có thể sử dụng các luận điểm sau:
- Phân tích so sánh các mặt bằng tương đương trong khu vực có giá thuê thấp hơn nhưng bàn giao hoàn thiện.
- Nhấn mạnh chi phí đầu tư cải tạo mặt bằng thô khiến tổng chi phí ban đầu lớn, chủ nhà nên xem xét điều chỉnh giá để hỗ trợ khách thuê lâu dài.
- Đề nghị hợp đồng thuê dài hạn với cam kết thanh toán ổn định, giúp chủ nhà giảm rủi ro và có nguồn thu bền vững.
- Tham khảo thêm các ưu đãi hoặc miễn giảm phí dịch vụ, điện nước trong thời gian đầu để bù đắp chi phí cải tạo.
Kết luận, nếu bạn có kế hoạch kinh doanh lâu dài và sẵn sàng đầu tư hoàn thiện mặt bằng, mức giá 13,5 triệu đồng/tháng có thể cân nhắc nhưng là mức cao. Ưu tiên thương lượng để giảm giá thuê và đảm bảo các điều kiện thuê phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả kinh doanh.



