Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh 56 Trương Vĩnh Ký, Quận Tân Phú
Giá thuê nguyên tòa 50 triệu/tháng cho mặt bằng 6 tầng + trệt, diện tích 60m²/tầng tại vị trí trung tâm Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh, với tính năng nhà hai mặt tiền, có thang máy, thang bộ riêng biệt, cách sân bay Tân Sơn Nhất 7-10 phút, là mức giá cao nhưng có thể hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Yếu tố | Thông tin BĐS đang xem | Tham khảo thị trường Quận Tân Phú | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích sàn sử dụng | 60 m² mỗi tầng, 7 tầng (6 lầu + trệt) → tổng ~420 m² | Diện tích mặt bằng văn phòng thường cho thuê 50-100 m²/tầng | Diện tích khá nhỏ cho một tòa nhà 7 tầng, có thể phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. |
| Giá thuê | 50 triệu/tháng (chưa gồm máy lạnh, rèm cửa và nhà xe thêm phí) | Giá thuê mặt bằng kinh doanh khu vực trung tâm Quận Tân Phú dao động khoảng 200.000 – 350.000 đ/m²/tháng, tương đương 12 – 21 triệu/tháng cho 60m² mặt bằng 1 tầng. | Mức 50 triệu cho toàn bộ 7 tầng, tức khoảng 7.1 triệu/tầng, là mức giá cao nếu tính theo m² chuẩn, nhưng hợp lý khi thuê nguyên tòa với mặt tiền lớn, thang máy và vị trí thuận lợi. |
| Tiện ích kèm theo | Thang máy, thang bộ riêng biệt, gần sân bay, có thể lắp máy lạnh, rèm cửa, thuê thêm nhà xe | Thông thường các tòa văn phòng cho thuê tại khu vực này không có thang máy hoặc tầng lầu thấp hơn 5 tầng | Tiện ích nâng cao giá trị sử dụng và khả năng khai thác, là điểm cộng lớn. |
| Pháp lý và tình trạng | Đã có sổ, hoàn thiện cơ bản | Pháp lý minh bạch là yếu tố then chốt trong thuê dài hạn | Đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro pháp lý cho người thuê. |
Những lưu ý nếu quyết định thuê
- Xác định rõ nhu cầu sử dụng: thuê nguyên tòa 7 tầng với diện tích nhỏ mỗi tầng phù hợp với mô hình kinh doanh nào (văn phòng, showroom, dịch vụ) để tránh lãng phí diện tích.
- Thương lượng về việc lắp đặt máy lạnh và rèm cửa: tổng phí thêm 30 triệu/tháng là khá lớn, cần xem xét khả năng tự trang bị hoặc chia sẻ chi phí.
- Đàm phán thuê nhà xe sát bên với giá 6 triệu/tháng nếu cần, hoặc xem xét phương án đỗ xe khác để giảm chi phí.
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, quy định về sửa chữa, bảo trì thang máy, các chi phí phát sinh và thời hạn thuê.
- So sánh kỹ với các lựa chọn tương đương trong khu vực, đặc biệt về vị trí, tiện ích, và pháp lý.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá 50 triệu/tháng cho nguyên tòa 7 tầng với diện tích 60 m²/tầng là cao nhưng có thể chấp nhận được nếu doanh nghiệp cần vị trí đắc địa, thang máy, và tiện ích đầy đủ.
Tuy nhiên, đề xuất mức giá hợp lý hơn có thể là 40-45 triệu/tháng cho nguyên tòa, vì:
- Phần diện tích sử dụng hơi nhỏ so với giá thuê mặt bằng thông thường.
- Chi phí lắp máy lạnh và rèm cửa lên đến 30 triệu/tháng là khá cao, nên chủ nhà có thể hỗ trợ một phần hoặc giảm giá thuê để bù trừ.
- Chi phí thuê nhà xe cũng nên được thương lượng nếu thuê dài hạn.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn nên:
- Đưa ra kế hoạch sử dụng rõ ràng, cam kết thuê dài hạn nhằm đảm bảo nguồn thu ổn định.
- Đề nghị chia sẻ chi phí đầu tư máy lạnh và rèm cửa, ví dụ thanh toán theo từng giai đoạn hoặc miễn phí trong tháng đầu.
- So sánh giá với các tòa nhà văn phòng tương đương trong khu vực để chứng minh mức đề xuất hợp lý.
- Đề nghị ưu đãi khi thuê thêm nhà xe hoặc ký hợp đồng thuê vài năm để có giảm giá.
Kết luận
Mức giá 50 triệu/tháng là mức giá cao, nhưng có thể hợp lý nếu bạn cần thuê nguyên tòa với vị trí tốt, tiện ích đầy đủ và sẵn sàng trả thêm phí cho máy lạnh và nhà xe. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, nên thương lượng giảm giá xuống khoảng 40-45 triệu/tháng và yêu cầu chủ nhà hỗ trợ chi phí trang bị tiện ích.



