Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Vạn Phúc City, Thành phố Thủ Đức
Mức giá 11 triệu đồng/tháng cho 100 m² mặt bằng kinh doanh tại khu vực Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Đây là mặt bằng cho thuê nguyên tầng diện tích 100 m², có thang máy, máy lạnh, nhà vệ sinh khép kín, hầm để xe rộng rãi và nằm trong khu đô thị Vạn Phúc City – một khu vực phát triển đồng bộ, có nhiều tiện ích, an ninh tốt và kết nối thuận lợi. Các yếu tố này góp phần nâng giá trị cho mặt bằng thuê.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang xem | Mức giá trung bình khu vực Thành phố Thủ Đức | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 100 m² (nguyên tầng) | 50-150 m² (mặt bằng kinh doanh) | Diện tích phù hợp cho nhiều loại hình kinh doanh vừa và nhỏ |
| Giá thuê | 11 triệu đồng/tháng (110.000 đồng/m²/tháng) | 90.000 – 130.000 đồng/m²/tháng | Giá hiện tại nằm trong khoảng giá trung bình đến cao của khu vực |
| Cơ sở vật chất | Thang máy, máy lạnh, WC riêng, hầm để xe | Thường có hoặc không có các tiện ích như thang máy, hầm để xe | Tiện ích đầy đủ giúp tăng giá trị mặt bằng |
| Vị trí | Vạn Phúc City – khu đô thị phát triển, gần ngân hàng, siêu thị, trường học, bệnh viện | Khu đô thị phát triển hoặc trung tâm quận | Vị trí tốt, dễ tiếp cận khách hàng và đối tác |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền thuê
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý và hợp đồng thuê, đảm bảo đầy đủ và minh bạch, tránh rủi ro về mặt pháp lý.
- Đánh giá nhu cầu sử dụng mặt bằng: loại hình kinh doanh có phù hợp với đặc điểm mặt bằng và khu vực hay không.
- Xem xét chi phí phát sinh khác như điện, nước, phí dịch vụ quản lý tòa nhà, thuế,…
- Thương lượng thời hạn thuê và các điều khoản về tăng giá trong hợp đồng.
- Kiểm tra hiện trạng mặt bằng thực tế, tính khả thi trong việc tùy biến không gian theo nhu cầu.
Đề xuất mức giá và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá 11 triệu đồng/tháng là phù hợp nếu mặt bằng có đầy đủ tiện ích như mô tả và vị trí thuận lợi.
Nếu bạn muốn thương lượng để giảm giá, có thể đề xuất mức 9-10 triệu đồng/tháng dựa trên các điểm sau:
- So sánh với các mặt bằng tương tự trong khu vực có mức giá thấp hơn khoảng 10-15%.
- Nhấn mạnh các yếu tố như thời gian thuê dài, cam kết thuê lâu dài giúp chủ nhà giảm rủi ro trống thuê.
- Đề xuất phương án thanh toán linh hoạt để tạo thuận lợi cho chủ nhà.
- Chỉ ra những điểm cần cải thiện hoặc chưa hoàn thiện trong mặt bằng để làm cơ sở giảm giá.
Chiến lược thương lượng cần giữ thái độ hợp tác, thể hiện thiện chí và cung cấp bằng chứng cụ thể để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá phù hợp hơn.



