Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại 115, Phố Kim Quan Thượng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Hà Nội
Mức giá 18 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 150 m² tại vị trí này có thể được coi là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại, tuy nhiên vẫn cần xem xét thêm một số yếu tố để đảm bảo không bị trả giá quá cao.
Phân tích chi tiết về giá thuê mặt bằng kinh doanh
Yếu tố | Chi tiết | So sánh thị trường | Đánh giá |
---|---|---|---|
Vị trí | Phố Kim Quan Thượng, Việt Hưng, Long Biên, sát khu Vinhomes Harmony, gần quận ủy, bệnh viện, trường học. | Các mặt bằng thương mại khu vực Long Biên có giá thuê trung bình từ 100.000 – 130.000 đồng/m²/tháng. | Vị trí tốt, khu dân cư đông đúc, thuận tiện giao thông, phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh. |
Diện tích | 150 m² | Diện tích lớn hơn mặt bằng thông thường (thường từ 50 – 100 m²), giá trên m² có thể giảm nhẹ do diện tích lớn. | Giá thuê khoảng 120.000 đồng/m²/tháng, phù hợp với mặt bằng diện tích lớn. |
Tiện ích, cơ sở vật chất | Hoàn thiện cơ bản, có điều hòa, nhà vệ sinh riêng biệt, đường rộng ô tô tải tránh nhau. | Nhà hoàn thiện cơ bản thường có giá thấp hơn so với nhà mặt bằng cao cấp. | Giá thuê phản ánh đúng tiện ích đi kèm. |
Khả năng kinh doanh | Khu vực đông dân cư, phố ẩm thực, văn hóa, khu buôn bán nhộn nhịp. | Mặt bằng kinh doanh tại các khu phố sầm uất có thể đắt hơn 10-20% so với khu vực lân cận. | Giá thuê có thể chấp nhận được nếu mục đích kinh doanh tận dụng được lượng khách lớn. |
Pháp lý | Đã có sổ, giấy tờ minh bạch. | Pháp lý rõ ràng giúp giảm rủi ro và tăng giá trị mặt bằng. | Giá thuê không bị đội lên do yếu tố pháp lý. |
So sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh khu vực Long Biên
Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m² (nghìn đồng) |
---|---|---|---|
Phố Kim Quan Thượng (this listing) | 150 | 18 | 120 |
Phố Nguyễn Văn Cừ (khu Long Biên trung tâm) | 100 | 15 | 150 |
Phố Cổ Linh (gần khu dân cư) | 120 | 13 | 108 |
Khu vực Vinhomes Riverside (cao cấp) | 150 | 22 | 146 |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Xác nhận rõ ràng về thời gian thuê, chi phí phát sinh như điện, nước, phí dịch vụ chung.
- Thương lượng về các điều khoản sửa chữa, bảo trì trong hợp đồng thuê.
- Kiểm tra kỹ giấy phép kinh doanh phù hợp với loại hình hoạt động dự định.
- Đánh giá lại khả năng tiếp cận khách hàng và mức độ cạnh tranh tại khu vực.
- Đàm phán mức giá thuê dựa trên thời gian thuê dài hạn có thể có ưu đãi.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá 18 triệu đồng/tháng là hợp lý16-17 triệu đồng/tháng dựa trên các lý do sau:
- Diện tích lớn hơn thông thường nên giá thuê/m² có thể giảm.
- Hoàn thiện cơ bản, chưa phải mặt bằng cao cấp.
- Khoảng thời gian ký hợp đồng dài hạn có thể được ưu đãi giảm giá.
Khi thương lượng, bạn nên trình bày các số liệu so sánh giá thuê mặt bằng tương tự trong khu vực, nhấn mạnh việc cam kết thuê lâu dài và thanh toán đúng hạn để tạo sự tin tưởng cho chủ nhà. Đồng thời, đề nghị được hỗ trợ một số chi phí sửa chữa nhỏ hoặc ưu đãi thời gian miễn phí thuê ban đầu cũng là cách để giảm bớt chi phí.