Nhận định mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh 4 tầng tại Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
Giá thuê được đề xuất là 45 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 4 tầng, diện tích 125 m², có nội thất đầy đủ, pháp lý rõ ràng, vị trí đắc địa gần cầu Rồng.
Để đánh giá mức giá này có hợp lý hay không, cần xem xét các yếu tố sau:
1. Vị trí và tính tiện ích
Đường Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà là khu vực trung tâm, gần các điểm du lịch nổi bật như cầu Rồng, biển Mỹ Khê, thu hút lượng lớn khách du lịch và người dân địa phương. Đây là lợi thế lớn cho các mô hình kinh doanh nhà hàng, coffee, spa.
Vị trí mặt bằng đẹp, thuận tiện giao thông, giúp tăng lượng khách và doanh thu. Tuy nhiên, khu vực trung tâm thường có mức giá thuê cao hơn mặt bằng chung.
2. Diện tích và công năng sử dụng
125 m² mặt bằng cho 4 tầng tương đương khoảng 500 m² sử dụng (nếu tính tổng sàn). Diện tích này khá phù hợp với các mô hình kinh doanh quy mô vừa và lớn.
Nội thất đầy đủ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời tăng tính hấp dẫn cho khách thuê.
3. So sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại khu vực Quận Sơn Trà
| Vị trí | Diện tích (m²) | Số tầng | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Trần Hưng Đạo (gần cầu Rồng) | 125 | 4 | 45 | Nội thất đầy đủ, pháp lý rõ ràng |
| Đường Võ Nguyên Giáp, Sơn Trà | 150 | 3 | 38 | Vị trí gần biển, chưa đầy đủ nội thất |
| Đường Lê Duẩn, Sơn Trà | 110 | 4 | 40 | Gần trung tâm, nội thất cơ bản |
| Đường Phạm Văn Đồng, Sơn Trà | 130 | 4 | 42 | Vị trí tốt, chưa trang bị nội thất |
Từ bảng so sánh trên, giá 45 triệu đồng/tháng đang ở mức cao hơn trung bình so với các bất động sản tương đương trong khu vực.
4. Đánh giá tổng quan và đề xuất giá
Mức giá 45 triệu đồng/tháng là hợp lý trong trường hợp bạn cần mặt bằng ngay trung tâm, nội thất đầy đủ và vị trí đắc địa, có thể thu hút khách hàng cao cấp và doanh thu ổn định.
Nếu bạn chưa cần gấp hoặc có thể chấp nhận mặt bằng nội thất chưa đầy đủ, có thể thương lượng giảm giá từ 10-15% xuống còn khoảng 38-40 triệu đồng/tháng, phù hợp với mặt bằng cùng khu vực.
5. Lưu ý khi quyết định thuê
- Xem kỹ hợp đồng thuê, đặc biệt điều khoản tăng giá hàng năm, thời gian cam kết thuê, và trách nhiệm bảo trì.
- Xem xét chi phí phát sinh khác như điện, nước, phí quản lý, thuế,… để dự toán tổng chi phí vận hành.
6. Kỹ năng thương lượng mức giá
Khi thương lượng với chủ nhà, bạn có thể đưa ra các luận điểm sau để thuyết phục giảm giá:
- So sánh các mặt bằng tương tự trong khu vực có giá thấp hơn.
- Cam kết thuê lâu dài, trả cọc đủ và thanh toán đúng hạn nhằm giảm rủi ro mất khách cho chủ nhà.
- Đề xuất tự chịu trách nhiệm bảo trì nhỏ, giảm bớt gánh nặng chi phí cho chủ nhà.
- Chia sẻ kế hoạch kinh doanh cụ thể, thể hiện sự nghiêm túc và khả năng duy trì mặt bằng lâu dài.
Kết luận
Giá 45 triệu đồng/tháng phù hợp với khách thuê cần mặt bằng kinh doanh trung tâm, đầy đủ nội thất và sẵn sàng đầu tư cho thương hiệu nhà hàng, coffee hoặc spa cao cấp. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí hơn, hoàn toàn có thể thương lượng xuống mức khoảng 38-40 triệu đồng/tháng dựa trên so sánh thị trường và điều kiện mặt bằng.


