Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền
Mức giá 150 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 900 m² tại đường Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, TP. Thủ Đức là mức giá khá cao trên thị trường hiện nay.
Đây là khu vực có vị trí đắc địa, khu dân cư sang trọng, gần các tiện ích như trường học quốc tế, siêu thị, bệnh viện và có pháp lý rõ ràng (đã có sổ). Điều này tạo ra giá trị cho mặt bằng nhưng cần so sánh cụ thể để đánh giá mức giá có hợp lý hay không.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại TP. Thủ Đức
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Giá thuê/m²/tháng (nghìn đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền (mặt bằng phân tích) | 900 | 150 | 167 | Vị trí đắc địa, khu dân cư cao cấp, trệt 3 lầu, sàn trống suốt |
| Đường Võ Văn Ngân, Thủ Đức | 500 | 60 | 120 | Mặt bằng kinh doanh, khu dân cư đông đúc |
| Đường Xa Lộ Hà Nội, Thủ Đức | 700 | 90 | 129 | Vị trí thuận tiện giao thông, phù hợp văn phòng và kinh doanh |
| Đường Lê Văn Việt, Thủ Đức | 850 | 110 | 129 | Khu vực phát triển, giá thuê hợp lý |
Nhận xét về mức giá và đề xuất
Mức giá thuê 150 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 167 nghìn đồng/m²/tháng là cao hơn đáng kể so với các mặt bằng tương đương trong khu vực TP. Thủ Đức.
Thị trường hiện nay với các mặt bằng kinh doanh có diện tích lớn và vị trí gần trung tâm hoặc khu dân cư phát triển thường dao động khoảng 120 – 130 nghìn đồng/m²/tháng.
Do đó, mức giá hợp lý hơn mà bạn có thể thương lượng là khoảng 110 – 120 triệu đồng/tháng (tương đương 122 – 133 nghìn đồng/m²/tháng), vẫn đảm bảo lợi ích cho chủ nhà và phù hợp với mặt bằng chung thị trường.
Lưu ý khi quyết định thuê và cách thuyết phục chủ nhà
- Kiểm tra pháp lý kỹ càng: Đảm bảo sổ đỏ, giấy phép kinh doanh, các quy định về xây dựng, phòng cháy chữa cháy đầy đủ.
- Thương lượng thời gian thuê dài hạn: Nếu bạn có kế hoạch thuê lâu dài, có thể đề xuất mức giá ưu đãi hơn.
- Đề cập đến các vấn đề bảo trì, sửa chữa: Rõ ràng về trách nhiệm và chi phí bảo trì để tránh phát sinh.
- Tham khảo các đề xuất giá thuê khác trong khu vực: Dựa trên bảng so sánh để đưa ra mức giá hợp lý và thuyết phục chủ nhà.
Cách thuyết phục chủ nhà: Bạn có thể trình bày rằng giá hiện tại cao hơn khoảng 20-30% so với mặt bằng chung trong khu vực, nếu giảm xuống khoảng 110-120 triệu đồng/tháng sẽ phù hợp hơn với thị trường hiện tại, đồng thời cam kết thuê lâu dài và thanh toán ổn định, giúp chủ nhà yên tâm về nguồn thu.


