Nhận định mức giá cho thuê nhà tại 194/3B Lê Quang Định, Phường 14, Quận Bình Thạnh
Giá cho thuê 16 triệu đồng/tháng cho căn nhà diện tích sử dụng 189 m², gồm 3 tầng, 4 phòng ngủ, 4 phòng vệ sinh, vị trí nằm trong hẻm xe hơi khu vực Bình Thạnh là mức giá phổ biến và có thể xem là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại.
Lý do:
- Diện tích đất 63 m² và chiều ngang 4.2 m, chiều dài 15 m, nhà có thiết kế hiện đại, 3 tầng, sân thượng, đảm bảo không gian sống và làm việc thoáng đãng.
- Vị trí gần chợ Bà Chiểu, Nơ Trang Long, thuận tiện di chuyển và tiếp cận các tiện ích như chợ, siêu thị Bách Hoá Xanh, trường học, bệnh viện.
- Đặc điểm hẻm xe hơi giúp dễ dàng di chuyển, phù hợp làm văn phòng, showroom, kinh doanh online hoặc cửa hàng nhỏ.
- Nhà sạch sẽ, mới, an ninh tốt, dân trí cao, phù hợp nhiều đối tượng thuê.
- Giấy tờ pháp lý đầy đủ, đã có sổ, thuận lợi trong giao dịch.
So sánh mức giá với các bất động sản tương tự tại Bình Thạnh
| Tiêu chí | Nhà 194/3B Lê Quang Định | Nhà tương tự 1 (Q. Bình Thạnh) | Nhà tương tự 2 (Q. Bình Thạnh) |
|---|---|---|---|
| Diện tích sử dụng (m²) | 189 | 180 | 200 |
| Số tầng | 3 | 3 | 3 |
| Phòng ngủ | 4 | 4 | 5 |
| Phòng vệ sinh | 4 | 3 | 4 |
| Vị trí | Hẻm xe hơi | Hẻm xe hơi | Hẻm xe hơi |
| Giá cho thuê (triệu đồng/tháng) | 16 | 15 – 16 | 17 |
Lưu ý trước khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ về pháp lý: Mặc dù đã có sổ, bạn nên xác minh tính pháp lý của căn nhà, đảm bảo không có tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý khác.
- Thẩm định thực tế căn nhà: Kiểm tra tình trạng nội thất, hệ thống điện nước, kết cấu nhà để tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau thuê.
- Thương lượng điều khoản hợp đồng: Thỏa thuận rõ về thời hạn thuê, chi phí phát sinh, quyền và nghĩa vụ của các bên để tránh rủi ro.
- Xem xét nhu cầu sử dụng: Nhà phù hợp làm văn phòng, showroom, cửa hàng bán vé hoặc kinh doanh online, do đó bạn cần xác định rõ mục đích thuê để tận dụng tối đa công năng.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích và so sánh thực tế, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 15 triệu đồng/tháng nếu:
- Thời gian thuê dài hạn (trên 2 năm), giúp chủ nhà ổn định nguồn thu.
- Thanh toán trước nhiều tháng hoặc đặt cọc cao hơn để tạo sự an tâm cho chủ nhà.
- Chấp nhận không sửa chữa hoặc tự chịu trách nhiệm bảo trì nhỏ trong quá trình thuê.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn nên trình bày:
- Cam kết thuê lâu dài và thanh toán ổn định, giảm thiểu rủi ro cho chủ nhà.
- Thể hiện sự thiện chí và khả năng chăm sóc, giữ gìn ngôi nhà tốt trong quá trình thuê.
- So sánh mức giá với các bất động sản tương tự đã cho thuê để chứng minh đề xuất là hợp lý và có lợi cho cả hai bên.
Kết luận: Với mức giá 16 triệu đồng/tháng, căn nhà này được đánh giá là hợp lý



