Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Bình Thạnh
Giá cho thuê 180 triệu đồng/tháng với diện tích 1.200 m² tương đương khoảng 150.000 đồng/m²/tháng. Đây là mức giá khá cao đối với mặt bằng kinh doanh tại khu vực Bình Thạnh, dù vị trí mặt tiền đường Nguyễn Hữu Cảnh có nhiều tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ.
Phân tích chi tiết về mức giá
Dưới đây là bảng so sánh mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại các vị trí tương đương trong khu vực Quận Bình Thạnh và lân cận:
| Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê (đồng/m²/tháng) | Giá thuê hàng tháng (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh | 1.200 | 150.000 | 180 | Mặt tiền đường lớn, nội thất cao cấp, đã có sổ |
| Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Bình Thạnh | 800 | 100.000 – 130.000 | 80 – 104 | Vị trí tương đối tốt, phổ biến cho thuê mặt bằng kinh doanh |
| Đường Điện Biên Phủ, Bình Thạnh | 1.000 | 120.000 – 140.000 | 120 – 140 | Khu vực trung tâm, mặt tiền đường lớn |
| Đường Ung Văn Khiêm, Bình Thạnh | 1.100 | 90.000 – 110.000 | 99 – 121 | Phù hợp với các mô hình kinh doanh vừa và nhỏ |
Nhận xét và lưu ý khi quyết định thuê
Mức giá 180 triệu đồng/tháng có thể được xem là cao hơn mặt bằng chung khu vực, nhưng không hoàn toàn quá đắt nếu dựa vào các yếu tố:
- Vị trí đắc địa mặt tiền đường Nguyễn Hữu Cảnh với lưu lượng giao thông lớn, thuận tiện cho việc kinh doanh và quảng bá thương hiệu.
- Diện tích lớn lên tới 1.200 m², phù hợp đa dạng loại hình kinh doanh quy mô lớn.
- Nội thất cao cấp, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cải tạo ban đầu.
- Pháp lý rõ ràng, đã có sổ, giảm thiểu rủi ro pháp lý và thủ tục thuê mướn.
Tuy nhiên, cần lưu ý thêm:
- Thời gian ký hợp đồng và điều khoản tăng giá hàng năm cần thương lượng rõ ràng để tránh chi phí phát sinh không kiểm soát.
- Chi phí quản lý, bảo trì nếu có cũng cần hỏi kỹ.
- Khảo sát kỹ tốc độ lưu lượng khách hàng mục tiêu để đảm bảo doanh thu bù đắp chi phí thuê.
- Xem xét khả năng đàm phán giá thuê nếu thuê dài hạn, hoặc thuê từng phần diện tích nhỏ hơn.
Đề xuất mức giá và cách thương lượng
Dựa trên so sánh thực tế, bạn có thể đề xuất mức giá thuê hợp lý hơn trong khoảng 140 – 160 triệu đồng/tháng (tương đương 115.000 – 133.000 đồng/m²/tháng) để cân bằng giữa lợi ích của chủ nhà và khả năng chi trả của người thuê. Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày các số liệu so sánh mức giá thuê trung bình tại các tuyến đường tương đương trong quận Bình Thạnh.
- Nhấn mạnh cam kết thuê dài hạn, giúp chủ nhà ổn định thu nhập trong thời gian dài.
- Đưa ra đề xuất thanh toán linh hoạt hoặc đặt cọc cao để tạo sự tin tưởng.
- Yêu cầu chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí sửa chữa hoặc giảm giá thuê trong vài tháng đầu để bạn có thể khai thác hiệu quả mặt bằng.
Kết luận
Mức giá 180 triệu đồng/tháng là hợp lý nếu bạn có nhu cầu sử dụng toàn bộ diện tích lớn với nội thất cao cấp và vị trí đắc địa, đồng thời có kế hoạch kinh doanh bài bản và dài hạn. Nếu muốn tiết kiệm chi phí hoặc chưa chắc chắn về quy mô kinh doanh, nên thương lượng để giảm giá hoặc thuê diện tích nhỏ hơn trước khi quyết định xuống tiền.



