Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức
Mức giá 150 triệu đồng/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích 127 m² (4.5 x 26m) với nhà nguyên căn 1 trệt 3 lầu có thang máy tại vị trí mặt tiền đường Quốc Hương là mức giá khá cao, tuy nhiên không phải là không hợp lý trong bối cảnh mặt bằng kinh doanh tại Thảo Điền đang được săn đón mạnh mẽ. Đường Quốc Hương là tuyến đường sầm uất, tập trung nhiều khách nước ngoài và các doanh nghiệp dịch vụ cao cấp, rất thuận lợi cho các loại hình showroom, văn phòng công ty, nha khoa, spa thẩm mỹ.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông tin BĐS đang xem xét | Giá trung bình khu vực Thảo Điền (mặt bằng thương mại tương đương) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 127 m² | 90 – 150 m² (thường 100-130 m²) | Diện tích phù hợp cho showroom hoặc văn phòng quy mô vừa |
| Vị trí | Mặt tiền đường Quốc Hương, phường Thảo Điền | Đường Quốc Hương là tuyến đường chính, sầm uất, tập trung nhiều thương hiệu dịch vụ cao cấp | Vị trí đắc địa, là điểm cộng lớn cho giá thuê |
| Kết cấu và tiện ích | 1 trệt, 3 lầu, nhà mới, thang máy, nội thất cơ bản | Thông thường các mặt bằng chỉ có 1-2 lầu, ít có thang máy | Tiện ích nâng cao giá trị sử dụng và tính chuyên nghiệp của mặt bằng |
| Giá thuê đề xuất | 150 triệu đồng/tháng (khoảng 1,18 triệu đồng/m²/tháng) | 100 – 130 triệu đồng/tháng (khoảng 0,8 – 1 triệu đồng/m²/tháng) | Giá đề xuất cao hơn mặt bằng chung khoảng 15-50% do tiện ích, kết cấu và vị trí |
Những lưu ý quan trọng khi quyết định thuê mặt bằng này
- Giấy tờ pháp lý: Chủ nhà đã có sổ hồng, đảm bảo tính minh bạch và an toàn pháp lý.
- Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Cần thương lượng rõ thời hạn thuê, điều kiện tăng giá, phí quản lý, bảo trì thang máy và các tiện ích.
- Phù hợp mục đích sử dụng: Mặt bằng phù hợp cho showroom, văn phòng hoặc dịch vụ cao cấp, cần xác định rõ mô hình kinh doanh để đánh giá hiệu quả chi phí.
- Chi phí vận hành: Thang máy, bảo trì, điện nước, an ninh,… cần được thống nhất rõ để tránh phát sinh ngoài dự kiến.
- Tính thanh khoản và khả năng chuyển nhượng/cho thuê lại: Vị trí và tiện ích tốt giúp dễ dàng tìm khách thuê tiếp hoặc chuyển nhượng nếu cần.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên phân tích thị trường và tiện ích của mặt bằng, mức giá hợp lý nên dao động trong khoảng 120 – 130 triệu đồng/tháng (khoảng 950.000 – 1.025.000 đồng/m²/tháng). Đây là mức giá cân bằng giữa giá thị trường và lợi thế về cơ sở vật chất, vị trí tốt.
Để thuyết phục chủ bất động sản đồng ý mức giá này, bạn có thể áp dụng các chiến lược sau:
- Đưa ra cam kết thuê lâu dài: Chủ nhà sẽ ưu tiên khách có hợp đồng dài hạn, giảm rủi ro trống mặt bằng.
- Thanh toán trước nhiều tháng: Nếu có thể, thanh toán trước 6-12 tháng có thể được giảm giá thuê.
- Phân tích chi tiết cạnh tranh: Cung cấp số liệu so sánh các mặt bằng tương tự trong khu vực với giá thấp hơn để làm cơ sở thương lượng.
- Thương lượng các điều khoản bổ sung: Yêu cầu chủ nhà hỗ trợ chi phí bảo trì, hoặc giảm giá trong tháng đầu tiên để giảm gánh nặng ban đầu.
Kết luận
Mức giá 150 triệu đồng/tháng là mức giá cao nhưng có thể chấp nhận được nếu bạn thực sự cần một mặt bằng mặt tiền ở vị trí đắc địa, được trang bị thang máy và có kết cấu hiện đại. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí, nên thương lượng giảm giá xuống khoảng 120 – 130 triệu đồng/tháng cùng các điều khoản hợp lý đi kèm.
Cuối cùng, cần kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, đảm bảo các điều khoản rõ ràng, tránh rủi ro phát sinh trong quá trình sử dụng.



