Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Quận 7, Phường Tân Phong, Tp Hồ Chí Minh
Giá thuê 70 triệu/tháng cho diện tích 111 m² (tương đương khoảng 630.000 đồng/m²/tháng) là mức giá khá cao so với mặt bằng chung khu vực Quận 7, đặc biệt là trên tuyến đường Cao Triều Phát. Tuy nhiên, mức giá này vẫn có thể chấp nhận được nếu mặt bằng có các yếu tố đặc biệt như vị trí đắc địa, mặt tiền rộng, phù hợp với nhu cầu kinh doanh cao cấp hoặc văn phòng có nội thất hoàn thiện tốt và pháp lý minh bạch.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thuê mặt bằng kinh doanh tại khu vực Quận 7
| Tiêu chí | Bất động sản đang xét | Mức giá trung bình khu vực Quận 7 | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 111 m² | 50 – 150 m² thường gặp | Diện tích phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| Giá thuê | 70 triệu/tháng (630.000 đồng/m²/tháng) | 25 – 45 triệu/tháng (~250.000 – 400.000 đồng/m²/tháng) | Giá thuê hiện tại cao hơn 50-150% so với mức trung bình |
| Vị trí | Đường Cao Triều Phát, Phường Tân Phong, Quận 7 | Gần trung tâm Phú Mỹ Hưng, khu dân cư và văn phòng phát triển | Vị trí tốt, gần Phú Mỹ Hưng, có thể hỗ trợ giá cao hơn mức trung bình |
| Kết cấu và tiện ích | Trệt, lửng, 3 lầu, sân thượng, 10 phòng, 7 WC, hoàn thiện cơ bản | Thông thường mặt bằng trệt hoặc văn phòng diện tích nhỏ hơn, ít tầng hơn | Nhà nhiều tầng, nhiều phòng phù hợp đa dạng mục đích sử dụng, tăng giá trị mặt bằng |
| Pháp lý | Đã có sổ, hợp đồng thuê cọc 3 tháng, thanh toán 2 tháng | Pháp lý rõ ràng là yếu tố quan trọng, ít gây rủi ro | Pháp lý đảm bảo, tạo niềm tin cho người thuê |
Những lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng này
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, điều khoản thanh toán và quy định về tăng giá sau mỗi kỳ thuê.
- Xác định rõ mục đích sử dụng và tính khả thi của vị trí mặt bằng đối với ngành nghề kinh doanh của bạn.
- Đánh giá chi phí phát sinh như VAT, chi phí bảo trì, điện nước, an ninh, vệ sinh…
- Xem xét khả năng đàm phán giá và các điều kiện ưu đãi như giảm giá thuê tháng đầu, miễn phí sửa chữa cải tạo.
- Đánh giá cạnh tranh với các mặt bằng tương tự trong khu vực để tránh trả giá quá cao.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược đàm phán
Dựa trên mức giá trung bình khu vực và đặc điểm mặt bằng, mức giá thuê hợp lý nên dao động từ 40 – 50 triệu đồng/tháng (khoảng 360.000 – 450.000 đồng/m²/tháng).
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá từ 70 triệu xuống mức này, bạn có thể:
- Nhấn mạnh việc thuê dài hạn để đảm bảo nguồn thu ổn định cho chủ nhà.
- Đưa ra các bằng chứng về giá thuê các mặt bằng tương tự trong khu vực thấp hơn nhiều.
- Đề nghị thanh toán trước nhiều tháng hoặc tăng cọc để giảm rủi ro cho chủ nhà.
- Thương lượng các điều khoản linh hoạt như sửa chữa, bảo trì để giảm chi phí vận hành.
- Đề xuất mức giá thử nghiệm ban đầu thấp hơn với cam kết tăng giá khi hiệu quả kinh doanh được cải thiện.



