Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại đường Lương Định Của, Phường An Phú, Tp Thủ Đức
Giá thuê 70 triệu đồng/tháng cho mặt bằng diện tích 100m² (5x20m) với kết cấu 1 trệt + 3 lầu + tum, nội thất đầy đủ, nằm trên mặt tiền đường Lương Định Của, khu vực Phường An Phú, Tp Thủ Đức là mức giá thuộc phân khúc cao cấp và phù hợp với những doanh nghiệp cần văn phòng hoặc cửa hàng có vị trí đắc địa, khu vực đông đúc, sầm uất.
Tuy nhiên, mức giá này sẽ hợp lý trong trường hợp:
- Mặt bằng có đầy đủ pháp lý rõ ràng, thuận tiện cho các hoạt động kinh doanh lâu dài.
- Nội thất và trang thiết bị được trang bị tốt, đáp ứng nhu cầu vận hành ngay mà không cần đầu tư nhiều.
- Vị trí mặt bằng nằm tại tuyến đường có lưu lượng người và xe qua lại cao, thuận lợi cho việc quảng bá thương hiệu và tiếp cận khách hàng.
- Giao thông thuận tiện, có chỗ để xe cho khách và nhân viên.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá thuê trên thị trường
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Kết cấu | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Lương Định Của, Phường An Phú (Tp Thủ Đức) | 100 | 1 trệt + 3 lầu + tum, nội thất đầy đủ | 70 | Vị trí đắc địa, khu vực sầm uất, tiện ích đầy đủ |
| Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông (Tp Thủ Đức) | 90 | 1 trệt + 2 lầu, cơ bản | 45 – 50 | Khu vực phát triển, ít sầm uất hơn |
| Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường An Phú (Tp Thủ Đức) | 120 | 1 trệt + 3 lầu, nội thất cơ bản | 60 – 65 | Giao thông thuận tiện, lượng người qua lại cao |
| Đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Tp Thủ Đức) | 100 | 1 trệt + 2 lầu, nội thất cơ bản | 50 – 55 | Khu vực đang phát triển, ít sầm uất hơn Lương Định Của |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng với mức giá 70 triệu đồng/tháng
- Xác minh pháp lý rõ ràng: Kiểm tra sổ hồng, hợp đồng thuê rõ ràng, thời gian thuê dài hạn để tránh rủi ro.
- Đánh giá thực tế nội thất và kết cấu: Nếu nội thất đầy đủ, đồng bộ và phù hợp nhu cầu sử dụng sẽ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- Thương lượng các điều khoản hợp đồng: Bao gồm thời gian miễn phí thuê, điều kiện tăng giá trong hợp đồng, chi phí bảo trì, điện nước, quản lý.
- Đánh giá vị trí và tiềm năng phát triển khu vực: Khu vực có kế hoạch phát triển hạ tầng, mở rộng giao thông sẽ giúp tăng giá trị mặt bằng theo thời gian.
- Xem xét các chi phí phát sinh khác: Phí gửi xe, chi phí quảng cáo, thuế, phí dịch vụ quản lý tòa nhà.
Đề xuất mức giá thuê và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên so sánh thị trường, mức giá 70 triệu đồng/tháng là cao nhưng có thể chấp nhận được nếu mặt bằng thực sự có vị trí đắc địa và trang bị nội thất đầy đủ. Tuy nhiên, bạn có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn nằm trong khoảng 55 – 60 triệu đồng/tháng, dựa trên các tiêu chí:
- So sánh với các mặt bằng có diện tích tương tự và vị trí gần tương đương có giá từ 50 – 65 triệu đồng/tháng.
- Yêu cầu chủ nhà hỗ trợ thêm các dịch vụ như bảo trì, giảm thời gian đặt cọc hoặc miễn phí tháng đầu thuê để giảm chi phí ban đầu.
- Đàm phán về thời gian thuê dài hạn để có giá thuê ưu đãi hơn.
Bạn có thể trình bày với chủ nhà rằng:
“Dựa trên khảo sát thị trường hiện tại tại khu vực Phường An Phú và các khu vực lân cận, mức giá thuê 70 triệu đồng/tháng có phần cao hơn so với mặt bằng chung. Nếu chủ nhà có thể xem xét điều chỉnh xuống khoảng 55-60 triệu đồng/tháng, kèm theo hỗ trợ về thời gian cọc và cải thiện điều kiện hợp đồng, tôi sẵn sàng ký hợp đồng thuê lâu dài và duy trì mối quan hệ hợp tác ổn định.”
Cách tiếp cận này vừa thể hiện thiện chí thuê lâu dài, vừa dựa trên dữ liệu thị trường làm cơ sở thuyết phục chủ nhà giảm giá.


