Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại 1184a, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức
Giá thuê 27 triệu đồng/tháng cho mặt bằng diện tích 300 m², nhà đúc lầu gồm 6 phòng, vị trí mặt tiền đường Phạm Văn Đồng, khu vực đông dân cư và giao thông tấp nập, có vỉa hè thoáng, được đánh giá là mức giá khá hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Mặt bằng tại Phạm Văn Đồng, Linh Đông (BĐS cần đánh giá) | Mặt bằng tương tự tại Quận Thủ Đức, Tp Thủ Đức | Mặt bằng tương tự tại Quận Gò Vấp, Tp HCM |
|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 300 | 200 – 350 | 250 – 300 |
| Giá thuê (triệu đồng/tháng) | 27 | 18 – 30 | 20 – 28 |
| Giá thuê/m² (triệu đồng/m²/tháng) | 0.09 | 0.07 – 0.10 | 0.08 – 0.11 |
| Vị trí | Mặt tiền đường lớn, đông dân cư, giao thông thuận lợi | Gần các trục đường chính, khu dân cư đông | Gần chợ, khu vực kinh doanh sầm uất |
| Loại hình | Nhà đúc lầu, 6 phòng, hoàn thiện cơ bản | Nhà nguyên căn hoặc mặt bằng trống | Nhà nguyên căn hoặc mặt bằng trống |
Nhận xét về mức giá 27 triệu đồng/tháng
– Mức giá 27 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 90.000 đồng/m²/tháng, nằm trong khoảng trung bình đến cao của mặt bằng kinh doanh tại khu vực Thành phố Thủ Đức, đặc biệt là mặt tiền đường Phạm Văn Đồng – một tuyến đường có mật độ giao thông và dân cư cao, thuận lợi cho đa dạng ngành nghề kinh doanh.
– So với các mặt bằng tương tự tại khu vực lân cận như Gò Vấp hay các khu vực trong Thành phố Thủ Đức cũ, mức giá này không quá chênh lệch và có thể xem là phù hợp với điều kiện mặt bằng đã hoàn thiện cơ bản và có kết cấu nhà đúc lầu gồm nhiều phòng.
– Nếu mục đích kinh doanh của bạn là showroom, cửa hàng tiện lợi, văn phòng hoặc phòng khám, thì vị trí và kết cấu này rất phù hợp, giúp thu hút khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Lưu ý cần xem xét trước khi quyết định thuê
- Giấy tờ pháp lý: Hiện tại chỉ có “Giấy tờ khác” không rõ ràng, bạn cần yêu cầu xem giấy phép sử dụng hoặc hợp đồng thuê rõ ràng, tránh rủi ro pháp lý.
- Tình trạng hoàn thiện nội thất: Mặt bằng hoàn thiện cơ bản, bạn cần khảo sát kỹ xem có phù hợp với nhu cầu kinh doanh hay cần đầu tư thêm.
- Điều khoản hợp đồng: Thương lượng rõ thời gian thuê dài hạn, quyền và nghĩa vụ của hai bên, điều kiện tăng giá thuê trong tương lai.
- Chi phí phát sinh: Hỏi rõ các chi phí dịch vụ đi kèm (phí quản lý, điện nước, vệ sinh…) để dự trù ngân sách.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
– Với mức giá 27 triệu đồng/tháng, bạn có thể đề xuất giảm khoảng 10-15% xuống còn khoảng 23 – 24 triệu đồng/tháng vì diện tích khá lớn, giúp giảm gánh nặng chi phí cố định ban đầu.
– Lý do thuyết phục chủ nhà:
- Kể cả với mặt bằng hoàn thiện cơ bản, thị trường hiện có nhiều lựa chọn mặt bằng cạnh tranh nên giảm giá sẽ giúp bạn thuê lâu dài, giảm rủi ro tìm khách mới.
- Cam kết thuê dài hạn, thanh toán đúng hạn sẽ giúp chủ nhà ổn định thu nhập.
- Đề nghị chủ nhà hỗ trợ thêm về một số hạng mục hoàn thiện nếu giá không thể giảm quá nhiều.
Tổng kết, mức giá 27 triệu đồng/tháng là hợp lý trong điều kiện mặt bằng có vị trí đẹp, diện tích lớn và kết cấu nhà đúc nhiều phòng. Tuy nhiên, nếu bạn có kế hoạch sử dụng lâu dài và muốn giảm bớt áp lực chi phí, đề xuất thương lượng giảm giá xuống khoảng 23-24 triệu đồng/tháng là khả thi và hợp lý dựa trên thị trường hiện nay.



