Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại 36, 21B, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Giá thuê 19 triệu đồng/tháng cho mặt bằng 150 m² tại khu vực Bình Tân được đánh giá là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay, đặc biệt khi vị trí mặt tiền đường số 21B có lưu lượng người qua lại đông đúc, thuận tiện cho kinh doanh nhiều ngành nghề như Spa, Salon tóc, shop hoa, gội dầu dưỡng sinh…
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Thông tin mặt bằng 36, 21B, Bình Trị Đông B | Mức giá tham khảo khu vực Quận Bình Tân | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 150 m² | 100 – 200 m² | Diện tích trung bình mặt bằng kinh doanh trong khu vực |
| Giá thuê | 19 triệu đồng/tháng | 14 – 22 triệu đồng/tháng | Giá dao động tùy vị trí, mặt tiền và tiện ích xung quanh |
| Giá thuê/m² | ~127,000 đồng/m²/tháng | ~100,000 – 150,000 đồng/m²/tháng | Giá thuê/m² tương đối phù hợp với vị trí mặt tiền đường lớn |
| Vị trí | Mặt tiền đường số 21B, khu Tên Lửa, đông đúc, đường rộng thoáng | Đường chính hoặc phụ trong Quận Bình Tân | Vị trí thuận lợi tăng khả năng kinh doanh thành công |
| Tình trạng mặt bằng | Nhà mới sơn sửa đẹp, trống, có thể vào thuê ngay | Thông thường mặt bằng cần cải tạo hoặc sơn sửa | Tiết kiệm chi phí ban đầu cho người thuê |
| Pháp lý | Giấy tờ khác (không rõ ràng như hợp đồng chính thức hoặc sổ đỏ) | Giấy tờ pháp lý minh bạch, hợp đồng rõ ràng | Cần kiểm tra kỹ để tránh rủi ro pháp lý |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng
- Kiểm tra chi tiết giấy tờ pháp lý: Mặc dù mặt bằng đã có giấy tờ khác, cần xác minh rõ ràng về quyền sử dụng đất và hợp đồng cho thuê để tránh tranh chấp.
- Thỏa thuận cọc và thanh toán: Số tiền cọc 30 triệu đồng tương đương hơn 1.5 tháng tiền thuê, cần thương lượng rõ thời gian trả tiền thuê, điều kiện hoàn trả cọc.
- Đánh giá tiện ích xung quanh: Xem xét mức độ thuận tiện về giao thông, bãi đỗ xe, và lượng khách hàng tiềm năng trong khu vực.
- Thương lượng điều kiện sửa chữa, cải tạo: Nếu cần thay đổi mặt bằng, nên đàm phán rõ quyền cải tạo và chi phí liên quan.
Đề xuất giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá 19 triệu/tháng là hợp lý. Tuy nhiên, để có lợi hơn, bạn có thể đề xuất mức giá thuê trong khoảng 17 – 18 triệu đồng/tháng với các lý do sau:
- Thị trường có xu hướng cạnh tranh, nhiều mặt bằng tương tự trong khu vực có giá thuê từ 14 – 22 triệu đồng nhưng không phải lúc nào cũng mặt tiền rộng, nhà mới.
- Bạn có thể cam kết thuê dài hạn, thanh toán đúng hạn để tạo sự ổn định cho chủ nhà.
- Chủ nhà có thể giảm giá cho khách thuê có thiện chí và nhanh chóng giữ mặt bằng trống lâu ngày.
Khi thương lượng, nên nhấn mạnh lợi ích của bạn như khách thuê nghiêm túc, không gây hư hại mặt bằng, thanh toán đúng hạn, và không yêu cầu sửa chữa phức tạp, giúp chủ nhà giảm bớt rủi ro và chi phí quản lý.



