Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Đường Hồ Bá Phấn, Phường Phước Long A, Tp Thủ Đức
Mức giá 60 triệu đồng/tháng cho diện tích 300 m² tương ứng khoảng 200.000 đồng/m²/tháng. Đây là mức giá cao hơn so với giá đề xuất 180.000 đồng/m²/tháng trong tin đăng. Để đánh giá tính hợp lý của mức giá này cần xem xét kỹ các yếu tố vị trí, tiện ích, hiện trạng và so sánh với thị trường xung quanh.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Bất động sản đang xét | Tham khảo mặt bằng tương tự khu vực Thủ Đức | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Đường Hồ Bá Phấn, mặt tiền đường lớn, gần ngân hàng, chợ | Đường Tăng Nhơn Phú, Lê Văn Việt – các mặt tiền đường lớn, tập trung nhiều văn phòng, giá từ 150k – 220k/m² | Vị trí khá tốt, thuận tiện giao thông, gần tiện ích hỗ trợ kinh doanh |
| Diện tích | 300 m² (có thể thuê lẻ từng sàn) | Diện tích thuê phổ biến 100 – 500 m² | Diện tích phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, thuận tiện sử dụng đa dạng mục đích |
| Hiện trạng & Nội thất | Trống suốt, hoàn thiện cơ bản, có ngăn phòng sẵn | Nhiều mặt bằng tương tự có hoàn thiện cơ bản, có thể tùy chỉnh | Ưu điểm giúp tiết kiệm chi phí cải tạo, phù hợp với đa dạng ngành nghề |
| Pháp lý | Đã có sổ, pháp lý rõ ràng | Yếu tố quan trọng để an tâm khi thuê lâu dài | Đảm bảo tính minh bạch, tránh rủi ro tranh chấp |
| Giá thuê hiện tại | 60 triệu/tháng ~ 200.000 đồng/m² | Giá thuê trung bình mặt tiền đường lớn tại Thủ Đức từ 150.000 – 180.000 đồng/m² | Giá thuê hiện tại cao hơn mức bình quân khu vực khoảng 10-30% |
Kết luận về mức giá và đề xuất xuống tiền
Mức giá 60 triệu đồng/tháng là hơi cao so với mặt bằng chung tại khu vực Thủ Đức đối với mặt bằng hoàn thiện cơ bản và diện tích 300 m². Tuy nhiên, nếu vị trí mặt tiền đường lớn, dễ tiếp cận khách hàng, có sẵn ngăn phòng và pháp lý minh bạch thì mức giá này có thể chấp nhận được với những doanh nghiệp có ngân sách tốt và nhu cầu sử dụng lâu dài.
Nếu muốn xuống tiền, bạn cần lưu ý thêm:
- Kiểm tra kỹ hợp đồng cho thuê, thời hạn thuê, điều khoản tăng giá
- Đánh giá chi phí cải tạo, vận hành thực tế sau thuê
- Xem xét các chi phí phát sinh như dịch vụ, bảo trì, gửi xe
- Đàm phán linh hoạt về việc thuê từng sàn hoặc điều chỉnh diện tích cho phù hợp
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ bất động sản
Dựa trên phân tích, mức giá 180.000 đồng/m²/tháng (tương đương 54 triệu/tháng cho 300 m²) là hợp lý hơn, tương đồng với giá thị trường và phù hợp với điều kiện hoàn thiện cơ bản.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá từ 60 triệu xuống khoảng 54 triệu/tháng, bạn có thể trình bày:
- So sánh giá thuê với các mặt bằng tương tự trong khu vực để chứng minh mức đề xuất là hợp lý
- Cam kết thuê lâu dài, thanh toán ổn định để đảm bảo thu nhập cho chủ nhà
- Đề nghị thuê từng sàn hoặc diện tích nhỏ hơn nếu có thể, giảm rủi ro trống mặt bằng cho chủ
- Chia sẻ kế hoạch sử dụng mặt bằng rõ ràng, chuyên nghiệp để tạo sự tin tưởng
Việc đàm phán nên xây dựng trên tinh thần hợp tác đôi bên cùng có lợi, thể hiện thiện chí và mong muốn gắn bó lâu dài để chủ nhà dễ dàng đồng ý mức giá phù hợp hơn.


