Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại Nguyễn Xiển, Phường Long Thạnh Mỹ, TP Thủ Đức
Giá thuê 6 triệu/tháng cho diện tích sử dụng khoảng 50m² tại vị trí Nguyễn Xiển, Phường Long Thạnh Mỹ (quận 9 cũ) là mức giá có thể xem xét là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay nếu mặt bằng có các yếu tố đi kèm thuận lợi như thang máy, lối đi riêng và hoàn thiện cơ bản như mô tả. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác, cần so sánh với các mặt bằng tương tự trong khu vực TP Thủ Đức.
Phân tích thị trường và so sánh giá thuê
| Vị trí | Diện tích sử dụng (m²) | Giá thuê (triệu đồng/tháng) | Đơn giá thuê (triệu đồng/m²/tháng) | Tiện ích và trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Xiển, Phường Long Thạnh Mỹ (TP Thủ Đức) | 50 | 6 | 0.12 | Hoàn thiện cơ bản, thang máy, lối đi riêng |
| Đường Lê Văn Việt, TP Thủ Đức | 60 | 7.2 | 0.12 | Hoàn thiện, thang máy, phù hợp văn phòng |
| Đường Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức | 55 | 6.6 | 0.12 | Hoàn thiện cơ bản, gần các tiện ích công cộng |
| Đường Võ Chí Công, TP Thủ Đức | 75 | 9 | 0.12 | Hoàn thiện, thang máy, khu vực phát triển |
Dựa trên bảng so sánh, mức giá thuê khoảng 0.12 triệu đồng/m²/tháng là phổ biến cho loại mặt bằng có hoàn thiện cơ bản và tiện ích như thang máy, lối đi riêng tại khu vực TP Thủ Đức. Do đó, giá 6 triệu/tháng cho mặt bằng 50m² sử dụng là hợp lý.
Lưu ý khi xuống tiền thuê mặt bằng
- Xác thực pháp lý: Mặc dù đã có sổ, cần kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, hợp đồng thuê rõ ràng, điều khoản cụ thể về thời hạn thuê, tăng giá, và các chi phí phát sinh.
- Kiểm tra thực trạng mặt bằng: Đánh giá chất lượng hoàn thiện, hệ thống thang máy, an ninh, hạ tầng xung quanh để đảm bảo phù hợp với mục đích kinh doanh.
- Tính toán chi phí tổng thể: Ngoài tiền thuê, cần cân nhắc các chi phí vận hành, bảo trì, tiền điện nước, phí dịch vụ chung nếu có.
- Tiềm năng phát triển: Khu vực TP Thủ Đức đang phát triển nhanh, nên cân nhắc yếu tố tăng giá thuê trong tương lai hoặc khả năng mở rộng kinh doanh.
Đề xuất giá thuê hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Nếu muốn thương lượng mức giá hợp lý hơn, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng từ 5.5 đến 5.8 triệu/tháng, tương đương giá thuê khoảng 0.11 – 0.116 triệu đồng/m²/tháng, với lý do:
- Dự kiến chi phí vận hành và duy trì mặt bằng trong dài hạn.
- Diện tích sử dụng thực tế nhỏ hơn diện tích đăng ký (50m² sử dụng trên 84m² diện tích đất).
- Thị trường có nhiều lựa chọn tương tự với mức giá cạnh tranh.
Để thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này, bạn nên trình bày rõ ràng về khả năng thanh toán nhanh chóng, ký hợp đồng dài hạn và cam kết giữ gìn mặt bằng tốt. Đồng thời, nhấn mạnh rằng mức giá này phù hợp với khu vực và giúp duy trì hợp tác lâu dài, tránh rủi ro tìm khách thuê mới cho chủ nhà.



