Nhận xét mức giá thuê 120 triệu/tháng cho mặt bằng kinh doanh tại đường Lê Trọng Tấn, Quận Tân Phú
Mức giá thuê 120 triệu/tháng cho mặt bằng kinh doanh diện tích khoảng 1000 m² (ngang 8m, dài 25m) tại vị trí mặt tiền đường Lê Trọng Tấn, Quận Tân Phú là khá cao so với mặt bằng chung thị trường tương tự trong khu vực. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý nếu chủ nhà đảm bảo các tiện ích và cơ sở vật chất chất lượng cao như thang máy, hầm giữ xe, hệ thống PCCC, máy lạnh đầy đủ, và thiết kế sàn trống suốt, phù hợp với nhiều loại hình kinh doanh đa dạng, đặc biệt là showroom, văn phòng công ty, trung tâm đào tạo, phòng khám…
Phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu thị trường thực tế
Tiêu chí | Thông tin bất động sản hiện tại | Mức giá tham khảo thị trường khu vực Tân Phú | Nhận xét |
---|---|---|---|
Diện tích | 1000 m² (8m x 25m) | 700 – 1200 m² | Diện tích phù hợp, không quá lớn cũng không quá nhỏ, tiện cho nhiều loại hình kinh doanh. |
Vị trí | Mặt tiền đường Lê Trọng Tấn, Quận Tân Phú | Mặt tiền các đường chính Quận Tân Phú | Vị trí tốt, đường lớn, dễ tiếp cận khách hàng và vận chuyển. |
Tiện ích | Hầm giữ xe, thang máy, PCCC, máy lạnh, sàn trống suốt | Thường chỉ có hầm xe và hệ thống điện nước cơ bản | Tiện ích vượt trội, tạo lợi thế lớn cho doanh nghiệp thuê. |
Giá thuê | 120 triệu/tháng (~120,000 VNĐ/m²/tháng) | 50 – 90 triệu/tháng (~50,000 – 90,000 VNĐ/m²/tháng) | Giá cao hơn trung bình từ 30-50%, cần thương lượng để phù hợp hơn. |
Những lưu ý quan trọng khi cân nhắc xuống tiền thuê mặt bằng
- Kiểm tra pháp lý rõ ràng: Đã có sổ đỏ, cần xác nhận tính pháp lý, không có tranh chấp.
- Thời gian thuê và điều khoản hợp đồng: Thương lượng thời gian thuê dài hạn để có mức giá tốt hơn, rõ ràng về điều kiện tăng giá hàng năm.
- Chi phí phát sinh: Xác định rõ các chi phí khác như điện nước, bảo trì, phí dịch vụ chung tòa nhà.
- Khả năng thương lượng giá: Với giá hiện tại cao hơn mặt bằng chung, nên đề xuất mức giá hợp lý hơn dựa trên thực tế tiện ích và vị trí.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến lược thương lượng
Dựa trên phân tích, mức giá phù hợp hơn cho mặt bằng này là khoảng 80 – 90 triệu đồng/tháng. Mức giá này vẫn cao hơn trung bình khu vực nhưng bù lại bởi tiện ích và vị trí tốt.
Chiến lược thương lượng với chủ nhà:
- Nhấn mạnh so sánh với các mặt bằng cùng vị trí nhưng thiếu tiện ích, có giá thấp hơn.
- Đề nghị ký hợp đồng thuê dài hạn để chủ nhà có nguồn thu ổn định, đổi lấy việc giảm giá thuê.
- Đề xuất chia sẻ hoặc hỗ trợ chi phí cải tạo (nếu cần) để giảm gánh nặng về đầu tư ban đầu.
- Thương lượng điều khoản tăng giá theo lộ trình hợp lý, tránh tăng đột ngột hàng năm.
Kết luận
Nếu doanh nghiệp bạn cần mặt bằng mặt tiền rộng, thiết kế hiện đại, nhiều tiện ích đồng bộ, vị trí dễ tiếp cận khách hàng, mức giá 120 triệu/tháng có thể được xem xét nhưng cần thương lượng giảm giá. Trong trường hợp ngân sách có giới hạn hoặc không quá cần thiết các tiện ích cao cấp, nên tìm kiếm các mặt bằng khác có mức giá thấp hơn từ 50 – 90 triệu/tháng.