Nhận định mức giá cho thuê 200 triệu/tháng cho đất 7.150 m² tại Bình Quới, Bình Thạnh
Giá thuê 200 triệu/tháng cho diện tích đất 7.150 m² (bao gồm nhà trệt 2 lầu 500 m²) tại khu vực Bình Thạnh là mức giá cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố. Với vị trí 3 mặt tiền, đường hẻm rộng 5 m cho xe tải lớn ra vào thoải mái, đất bằng phẳng, có bãi giữ xe lớn và pháp lý rõ ràng, mức giá này không phải quá cao nếu so sánh với các khu đất tương tự có tiềm năng khai thác đa dạng như làm kho bãi, nhà xưởng, văn phòng hoặc biệt thự nghỉ dưỡng.
Phân tích chi tiết về mức giá và tiềm năng
| Tiêu chí | Thông tin | So sánh khu vực Bình Thạnh | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Diện tích tổng | 7.150 m² (đất ở 2.005 m², đất trồng cây lâu năm 5.145 m²) | Thường các đất có mặt tiền lớn, diện tích trên 1.000 m² ở Bình Thạnh cho thuê từ 15-40 triệu/tháng cho mỗi 1.000 m² đất thổ cư hoặc đất công nghiệp | Diện tích lớn, gồm đất ở và đất trồng lâu năm, nên giá thuê trung bình trên m² đất thổ cư sẽ thấp hơn nếu tính trên tổng diện tích. |
| Vị trí mặt tiền | 3 mặt tiền đường hẻm xe tải lớn | Mặt tiền lớn giúp tăng giá trị sử dụng và khai thác, đặc biệt cho kho bãi, nhà xưởng | Ưu điểm lớn giúp tối ưu vận chuyển và kinh doanh, phù hợp với mức giá thuê cao hơn các lô đất sâu trong hẻm. |
| Hiện trạng | Đang cho thuê, thu nhập ổn định, có nhà 3 tầng 500 m² | Đất có công trình xây dựng giúp tận dụng làm văn phòng hoặc kho chứa | Giá thuê bao gồm nhà xây dựng nên phải tính thêm giá trị phần nhà, tạo ra lợi thế cho người thuê. |
| Giá thuê hiện tại | 200 triệu/tháng | Giá thuê đất mặt tiền tại Bình Thạnh dao động 15-40 triệu/tháng/1.000 m² đất thổ cư | Giá thuê này tương đương 28 triệu đồng/1.000 m² nếu tính trên tổng diện tích 7.150 m², khá hợp lý nếu tính cả nhà xây và vị trí 3 mặt tiền. |
Lưu ý khi quyết định thuê và đề xuất mức giá
- Pháp lý đất: Cần kiểm tra rõ ràng về quyền sử dụng đất, giấy tờ pháp lý, đảm bảo không tranh chấp, phù hợp mục đích thuê.
- Mục đích sử dụng: Nếu thuê làm nhà xưởng hoặc kho bãi, cần xác nhận quy hoạch khu vực, hạn chế rủi ro bị thu hồi hoặc thay đổi quy hoạch.
- Hiện trạng nhà xây: Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng hiện tại để đánh giá giá trị sử dụng thực tế.
- Thời gian thuê: Thương lượng thời gian thuê dài hạn để có giá thuê tốt hơn.
- Chi phí phát sinh: Chi phí quản lý, bảo trì, thuế, phí liên quan cần được làm rõ.
Đề xuất giá thuê hợp lý và cách thương lượng
Nếu mục đích thuê chỉ để làm kho bãi hoặc nhà xưởng, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 150 – 170 triệu/tháng để giảm bớt chi phí, bởi vì:
- Phần lớn diện tích là đất trồng cây lâu năm, không phải đất ở nên giá thuê đất thổ cư thực tế thấp hơn.
- Đất nằm trong hẻm, dù rộng cho xe tải, nhưng không phải mặt tiền chính đường lớn nên giá có thể thấp hơn đôi chút.
Để thuyết phục chủ bất động sản, bạn nên đưa ra các luận điểm:
- Cam kết thuê dài hạn (từ 3 năm trở lên) và thanh toán sớm để đảm bảo thu nhập cho chủ.
- Đảm bảo không làm thay đổi cấu trúc đất, giữ gìn hiện trạng, giảm chi phí bảo trì.
- Chứng minh khả năng tài chính và uy tín để tạo sự an tâm.
Kết luận: Mức giá 200 triệu/tháng là hợp lý trong trường hợp bạn cần một khu đất đa dụng, có nhà xây và vị trí thuận tiện giao thông. Tuy nhiên, nếu chỉ thuê để làm kho xưởng hoặc mục đích đơn giản hơn, bạn có thể thương lượng giảm giá xuống khoảng 150-170 triệu/tháng dựa trên diện tích đất trồng cây lâu năm chiếm phần lớn và vị trí trong hẻm.






