Nhận định mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại 2F ngõ 264, Phố Hoàng Văn Thái, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Giá thuê được đề xuất là 45 triệu đồng/tháng cho diện tích 550 m² (7 tầng, mỗi tầng khoảng 90 m²) là mức giá cần được xem xét kỹ lưỡng dựa trên vị trí, tiện ích và thị trường hiện tại.
Phân tích chi tiết mức giá thuê so với thị trường
| Tiêu chí | Thông tin BĐS phân tích | Giá tham khảo thị trường (Quận Thanh Xuân, Hà Nội) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Vị trí | Ngõ 264, Phố Hoàng Văn Thái, Khương Trung, quận Thanh Xuân | 20 – 40 triệu/tháng cho diện tích mặt bằng tương tự ở mặt tiền hoặc vị trí trung tâm | Vị trí nằm trong ngõ, không mặt đường lớn, hạn chế về quảng cáo, tiếp cận khách hàng. |
| Diện tích | 550 m² (7 tầng x 90 m²/tầng) | Giá thuê trung bình 80.000 – 150.000 đồng/m²/tháng cho văn phòng tại Thanh Xuân | Giá thuê hiện tại ~ 81.800 đồng/m²/tháng (45 triệu / 550 m²), thuộc mức trung bình đến cao. |
| Tiện ích và nội thất | Thang máy, điều hòa, vệ sinh đầy đủ, hoàn thiện cơ bản | Văn phòng có thang máy, điều hòa, nội thất cơ bản thường có giá cao hơn 10-20% | Tiện ích tốt, phù hợp nhu cầu văn phòng, tăng giá trị sử dụng. |
| An ninh và dân trí | Khu tập thể sĩ quan cao cấp quân đội, ngõ rộng 4m | Đảm bảo an ninh, dân trí cao là điểm cộng nâng giá trị bất động sản | Ưu điểm tạo sự yên tâm cho người thuê. |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ, pháp lý rõ ràng | Yếu tố quan trọng, giúp giá thuê ổn định lâu dài | Đảm bảo tính pháp lý, giảm rủi ro. |
Tổng hợp và nhận xét
Mức giá 45 triệu đồng/tháng tương đương khoảng 81.800 đồng/m²/tháng là mức giá không quá cao so với mặt bằng chung văn phòng tại khu vực Thanh Xuân, đặc biệt khi mặt bằng có thang máy, điều hòa và nội thất cơ bản. Tuy nhiên, vị trí trong ngõ, không phải mặt tiền đường lớn nên khả năng tiếp cận khách hàng và quảng cáo bị hạn chế.
Đối với khách thuê muốn làm văn phòng hoặc kinh doanh có quy mô vừa và nhỏ, đặc biệt ưu tiên an ninh và dân trí cao, đây là lựa chọn phù hợp.
Những lưu ý khi quyết định thuê
- Kiểm tra kỹ hợp đồng thuê, thời gian thuê và điều khoản tăng giá.
- Xác minh tình trạng pháp lý, sổ đỏ và quyền cho thuê của chủ nhà.
- Đánh giá khả năng tiếp cận giao thông và khách hàng, đặc biệt do vị trí trong ngõ.
- Xem xét chi phí phát sinh như điện nước, bảo trì thang máy, vệ sinh chung.
- Thương lượng về điều kiện sửa chữa, nâng cấp nếu cần thiết.
Đề xuất mức giá và cách thuyết phục chủ nhà
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn có thể đề xuất khoảng 38 – 40 triệu đồng/tháng, tương đương 69.000 – 73.000 đồng/m²/tháng, phù hợp với vị trí trong ngõ và mặt tiền hạn chế.
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá:
- Đưa ra so sánh với các bất động sản văn phòng khác trong khu vực có diện tích và tiện ích tương đương nhưng vị trí mặt tiền hoặc gần đường lớn với giá thấp hơn.
- Nhấn mạnh việc thuê dài hạn sẽ đảm bảo nguồn thu ổn định cho chủ nhà.
- Đề xuất thanh toán sớm hoặc đặt cọc cao để tạo sự yên tâm cho chủ nhà.
- Đề nghị chủ nhà hỗ trợ một phần chi phí bảo trì hoặc nâng cấp nếu cần.
Kết luận
Giá 45 triệu đồng/tháng là mức giá có thể chấp nhận được trong một số trường hợp đặc thù như ưu tiên an ninh, dân trí cao và tiện ích đầy đủ. Tuy nhiên, với vị trí trong ngõ và mặt tiền chỉ 5,5m, việc thương lượng mức giá thấp hơn sẽ hợp lý hơn với thị trường hiện nay.



