Nhận định về mức giá thuê mặt bằng kinh doanh tại KCN Tam Phước, Biên Hòa
Giá thuê xưởng 4,2 USD/m²/tháng (tương đương khoảng 100.800 VNĐ/m²/tháng theo tỷ giá 24.000 VNĐ/USD) và văn phòng 5,1 USD/m²/tháng được đánh giá là hợp lý
Với tổng diện tích 16.000 m² và tổng chi phí thuê 860 triệu đồng/tháng, mức giá này tương đương:
- Diện tích xưởng: 8.100 m², giá 4,2 USD/m² → khoảng 34.020 USD/tháng → ~816 triệu VNĐ/tháng.
- Diện tích văn phòng: 580 m², giá 5,1 USD/m² → khoảng 2.958 USD/tháng → ~71 triệu VNĐ/tháng.
- Phần diện tích còn lại (khoảng 7.320 m²) chưa rõ chức năng sử dụng, nếu tính thêm có thể phù hợp với tổng giá 860 triệu VNĐ/tháng.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Khu công nghiệp Tam Phước, Biên Hòa là một trong các khu vực công nghiệp trọng điểm của tỉnh Đồng Nai với vị trí thuận lợi gần Quốc lộ 51, cách trung tâm TP. Hồ Chí Minh khoảng 35 km, thuận tiện cho việc lưu thông hàng hóa. Mức giá thuê các xưởng trong khu vực này dao động từ 3,5 – 5 USD/m²/tháng tùy theo chất lượng xưởng, vị trí và tiện ích.
Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá thuê (USD/m²/tháng) | Giá thuê (VNĐ/m²/tháng) | Tiện ích nổi bật |
---|---|---|---|---|
KCN Tam Phước, Biên Hòa | 8.100 (xưởng), 580 (văn phòng) | 4,2 (xưởng), 5,1 (văn phòng) | ~100.800 (xưởng), ~122.400 (văn phòng) | Trạm điện 800kva, PCCC đầy đủ, pháp lý rõ ràng, vị trí gần QL51 |
KCN Biên Hòa 2 | 5.000 – 10.000 | 3,5 – 4,5 | ~84.000 – 108.000 | Điện nước ổn định, pháp lý KCN chuẩn |
KCN Long Thành | 10.000 – 20.000 | 4,0 – 4,8 | ~96.000 – 115.200 | Vị trí gần sân bay Long Thành, tiện giao thông |
Lưu ý khi quyết định thuê mặt bằng tại đây
- Pháp lý: Đảm bảo giấy tờ pháp lý đầy đủ, sổ đỏ rõ ràng, hợp đồng thuê chi tiết về thời gian, trách nhiệm các bên.
- Tiện ích kỹ thuật: Kiểm tra công suất trạm điện 800kva có đủ đáp ứng nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp bạn không.
- Hỗ trợ PCCC: Xác nhận hệ thống phòng cháy chữa cháy hoạt động hiệu quả và được kiểm tra định kỳ.
- Vị trí và giao thông: Mặc dù vị trí gần QL51 thuận tiện, cần khảo sát kỹ đường vận chuyển, tình trạng giao thông, khoảng cách đến các cảng hoặc trung tâm phân phối.
- Chi phí phát sinh: Tính toán thêm các chi phí vận hành khác như thuế, phí dịch vụ khu công nghiệp, bảo trì, quản lý.
- Thời gian thuê: Hợp đồng lâu dài là điểm cộng nhưng cần xem xét điều khoản về tăng giá thuê, điều kiện chấm dứt hợp đồng.
Kết luận
Mức giá 860 triệu/tháng cho toàn bộ diện tích 16.000 m² (xưởng + văn phòng + các diện tích phụ trợ) tại KCN Tam Phước là mức giá hợp lý so với mặt bằng chung thị trường khu vực Đồng Nai hiện nay. Nếu nhu cầu sản xuất, kho bãi của bạn phù hợp với diện tích và tiện ích đi kèm, đây là lựa chọn tốt với vị trí thuận tiện và pháp lý rõ ràng.
Tuy nhiên, trước khi xuống tiền, bạn cần lưu ý kỹ các yếu tố về pháp lý, công suất điện, hệ thống PCCC và điều kiện hợp đồng để đảm bảo quyền lợi cũng như tránh rủi ro phát sinh trong quá trình thuê.