Nhận định mức giá thuê mặt bằng kho xưởng tại Tân Uyên, Bình Dương
Giá thuê 160 triệu/tháng cho kho xưởng 3300 m² (trong đó xưởng xây dựng 2400 m²) tại khu vực Tân Uyên, Bình Dương đang ở mức trung bình đến cao so với thị trường kho xưởng tương tự trong khu vực công nghiệp. Với các ưu điểm như khuôn viên riêng, PCCC tự động đã nghiệm thu, trạm điện 560kVA, giấy phép xây dựng hoàn công và vị trí trong khu sản xuất tập trung, mức giá này có thể xem là hợp lý nếu doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng dài hạn và yêu cầu tiêu chuẩn xây dựng cao.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | BĐS đang xem xét | Kho xưởng khu vực Tân Uyên (tham khảo) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích tổng | 3300 m² | 2000 – 5000 m² phổ biến | Diện tích phù hợp cho doanh nghiệp vừa và lớn |
| Diện tích xưởng xây dựng | 2400 m² | 1800 – 3500 m² | Diện tích xây dựng phù hợp với mặt bằng kho xưởng tiêu chuẩn |
| Giá thuê (chưa VAT) | 160 triệu/tháng (~48.5 nghìn đồng/m²/tháng) | 35 – 50 nghìn đồng/m²/tháng | Giá này thuộc nhóm trên trung bình, do có nhiều tiện ích đi kèm |
| Tiện ích |
– PCCC tự động, nghiệm thu – Trạm điện 560 kVA – Giấy phép xây dựng hoàn công – Hệ thống văn phòng đầy đủ – Khu sản xuất tập trung |
Không phải kho nào cũng có đầy đủ như trên | Tiện ích cao cấp giúp tăng giá trị sử dụng |
| Vị trí | Phường Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương | Khu vực công nghiệp phát triển, gần các tuyến giao thông chính | Vị trí thuận lợi cho sản xuất và vận chuyển |
| Trạng thái kho | Đang nâng cấp, bàn giao dự kiến 10/11 | Kho mới hoặc cải tạo thường giá cao hơn | Cần xem xét tiến độ và chất lượng nâng cấp |
Nhận xét và lời khuyên khi xuống tiền
Mức giá 160 triệu/tháng là hợp lý
Tuy nhiên, nếu mục tiêu tiết giảm chi phí hoặc kho xưởng chỉ dùng cho hoạt động đơn giản hơn, bạn có thể thương lượng giảm giá hoặc tìm các kho khác có trang thiết bị và giấy tờ tương đương nhưng giá thấp hơn.
Trước khi quyết định, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Kiểm tra kỹ tiến độ nâng cấp, chất lượng thực tế của kho khi bàn giao.
- Xác nhận rõ ràng các chi phí phát sinh ngoài giá thuê (VAT, phí dịch vụ, chi phí điện nước, bảo trì,…).
- Đàm phán điều khoản hợp đồng về thời gian thuê, cam kết bảo trì, sửa chữa và quyền ưu tiên gia hạn.
- Đánh giá vị trí kho có phù hợp với chuỗi cung ứng và logistics của doanh nghiệp.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thuyết phục chủ nhà
Do kho đang trong quá trình nâng cấp và bàn giao trong vòng hơn 1 tháng, bạn có thể đề xuất mức giá thuê khoảng 140 triệu đến 150 triệu đồng/tháng. Mức giá này phản ánh việc bạn chấp nhận rủi ro về tiến độ và có thể cần đầu tư thêm chi phí hoàn thiện hoặc điều chỉnh phù hợp.
Cách thuyết phục chủ bất động sản:
- Nhấn mạnh bạn là khách thuê dài hạn, ổn định, giúp chủ nhà giảm rủi ro tìm khách mới.
- Đưa ra các lý do về thời gian bàn giao còn chậm, chi phí sửa chữa hoặc hoàn thiện phát sinh.
- Đề xuất thanh toán trước 3-6 tháng để tăng tính hấp dẫn.
- Yêu cầu bổ sung các điều khoản bảo trì, sửa chữa trong hợp đồng để đảm bảo quyền lợi.
Kết luận, nếu bạn là doanh nghiệp ưu tiên chất lượng, pháp lý và tiện ích đồng bộ thì giá thuê 160 triệu/tháng là mức chấp nhận được. Nếu muốn tối ưu chi phí, hãy thương lượng giảm giá về khoảng 140-150 triệu/tháng dựa trên các yếu tố đã phân tích.


