Nhận xét tổng quan về mức giá 13,999 tỷ cho nhà mặt tiền đường Hoàng Hoa Thám, Phường 5, Quận Phú Nhuận
Với diện tích đất 91 m² (6 x 17 m), nhà 4 tầng, 4 phòng ngủ, đầy đủ nội thất, đã có sổ hồng pháp lý rõ ràng, mức giá 13,999 tỷ đồng tương đương khoảng 153,85 triệu đồng/m².
Giá này được đánh giá là khá cao trong bối cảnh thị trường nhà ở tại Quận Phú Nhuận hiện nay, đặc biệt cho loại hình nhà ngõ, hẻm, dù là mặt tiền kinh doanh đa ngành.
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên dữ liệu thị trường thực tế
| Tiêu chí | Nhà phân tích | Nhà tham khảo 1 (Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 6) | Nhà tham khảo 2 (Đường Phan Đăng Lưu, Q Phú Nhuận) | Nhà tham khảo 3 (Đường Phan Xích Long, Q Phú Nhuận) |
|---|---|---|---|---|
| Diện tích (m²) | 91 | 85 | 100 | 90 |
| Loại hình nhà | Nhà ngõ, hẻm, 4 tầng | Nhà mặt tiền, 3 tầng | Nhà hẻm, 4 tầng | Nhà mặt tiền, 4 tầng |
| Giá (tỷ đồng) | 13,999 | 11,5 | 12,3 | 14,2 |
| Giá/m² (triệu đồng) | 153,85 | 135,29 | 123 | 157,78 |
| Vị trí | Mặt tiền, giáp Nguyển Thượng Hiền | Mặt tiền đường chính | Nhà hẻm | Mặt tiền đường chính |
| Pháp lý | Đã có sổ | Đã có sổ | Đã có sổ | Đã có sổ |
Nhận định chi tiết về mức giá
– Mức giá 13,999 tỷ đồng tương đương 153,85 triệu/m² là cao hơn mức trung bình của các bất động sản nhà ở cùng khu vực trong phân khúc nhà ngõ, hẻm và nhà mặt tiền đường nhỏ.
– Nhà cùng diện tích, mặt tiền và số tầng ở các vị trí tương tự như Phan Đăng Lưu hay Phan Xích Long có giá dao động từ 123 – 157 triệu đồng/m². Tuy nhiên, đa phần các nhà này là nhà mặt tiền chính hoặc nhà hẻm rộng, có thể dễ kinh doanh hơn. Trong khi đó, nhà bạn phân tích có mặt tiền đường Hoàng Hoa Thám nhưng thuộc dạng ngõ, hẻm nên khả năng kinh doanh có thể kém hơn.
– Pháp lý đã có sổ là điểm cộng lớn, giúp giao dịch nhanh chóng và an toàn.
Khuyến nghị và lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hẻm và mặt tiền thực tế: Mặc dù mô tả là mặt tiền kinh doanh đa ngành, cần xác nhận hiện trạng mặt tiền, chiều rộng hẻm, khả năng đậu đỗ xe và lưu lượng người qua lại thực tế để đảm bảo phù hợp mục đích sử dụng.
- Đánh giá nội thất và kết cấu xây dựng: Vì đã có nội thất đầy đủ, nên xem xét chất lượng xây dựng, thiết kế để tránh chi phí sửa chữa phát sinh.
- Đàm phán giá hợp lý hơn: Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý hơn có thể nằm trong khoảng 12,5 – 13 tỷ đồng, tương đương 137 – 143 triệu/m². Đây là mức giá vừa phải, phản ánh đúng vị trí, diện tích và tiềm năng kinh doanh của căn nhà.
- Chuẩn bị đề xuất thuyết phục chủ nhà: Bạn có thể đưa ra các luận điểm sau để thương lượng:
- So sánh với các bất động sản cùng khu vực có giá thấp hơn nhưng tương đương về diện tích và tiềm năng.
- Nhấn mạnh yếu tố hẻm nhỏ, hạn chế dòng khách kinh doanh so với mặt tiền đường lớn.
- Đề cập tới chi phí sửa chữa, cải tạo nếu có để làm tăng giá trị sử dụng.
- Đề xuất phương án thanh toán nhanh, đảm bảo giao dịch minh bạch để tạo thiện cảm chủ nhà.
Kết luận
Nếu bạn có nhu cầu mua để kinh doanh hoặc ở lâu dài, mức giá 13,999 tỷ đồng có thể là chấp nhận được nhưng nằm ở mức cao. Để có lợi hơn về tài chính, bạn nên thương lượng để giảm giá xuống khoảng 12,5 – 13 tỷ đồng. Đồng thời cần kiểm tra kỹ các yếu tố về hẻm, nội thất và pháp lý để đảm bảo đầu tư hiệu quả, tránh rủi ro trong giao dịch.



