Nhận định về mức giá 5,9 tỷ cho căn hộ 1 phòng ngủ, diện tích 52m² tại An Phú, TP.Thủ Đức
Giá bán 5,9 tỷ đồng tương đương khoảng 113,46 triệu/m² cho căn hộ diện tích 52m² với 1 phòng ngủ, 1 WC, nội thất cao cấp và sổ hồng riêng tại khu vực An Phú, TP.Thủ Đức.
Để đánh giá mức giá này có hợp lý hay không, cần so sánh với các căn hộ tương tự cùng khu vực và đặc điểm:
Phân tích thị trường và so sánh giá căn hộ tương tự tại TP.Thủ Đức (An Phú, Quận 2 cũ)
| Tiêu chí | Căn hộ này | Căn hộ tương tự 1 | Căn hộ tương tự 2 | Căn hộ tương tự 3 |
|---|---|---|---|---|
| Vị trí | An Phú, TP.Thủ Đức | An Phú, TP.Thủ Đức | An Phú, TP.Thủ Đức | Thảo Điền, TP.Thủ Đức |
| Diện tích (m²) | 52 | 50 | 55 | 53 |
| Số phòng ngủ | 1 | 1 | 1 | 1 |
| Nội thất | Cao cấp | Trung bình | Cao cấp | Trung bình |
| Giá bán (tỷ đồng) | 5,9 | 4,7 | 6,2 | 4,9 |
| Giá/m² (triệu đồng) | 113,46 | 94 | 112,7 | 92,5 |
| Tình trạng pháp lý | Sổ hồng riêng, đã bàn giao | Sổ hồng, đã bàn giao | Sổ hồng, đã bàn giao | Sổ hồng, đã bàn giao |
Nhận xét chi tiết
– Giá 113,46 triệu/m² là mức cao hơn mặt bằng chung các căn hộ 1 phòng ngủ tương tự ở khu vực An Phú và TP.Thủ Đức, thường dao động từ 90 – 110 triệu/m² tùy nội thất và vị trí chính xác trong khu vực.
– Căn hộ này có nội thất cao cấp và sổ hồng riêng, đã bàn giao, đây là điểm cộng lớn giúp nâng giá bán.
– Vị trí thuộc khu vực đắc địa, gần trung tâm TP.Thủ Đức, tiện ích và giao thông phát triển, hỗ trợ giá trị bất động sản.
– Có hợp đồng thuê hiện hữu với giá tốt, tạo dòng tiền cho nhà đầu tư, giúp hấp dẫn nhà đầu tư hơn.
Đề xuất và lưu ý khi xuống tiền
- Giá cả: Có thể thương lượng giảm giá xuống khoảng 5,4 – 5,5 tỷ đồng (tương đương 104 – 106 triệu/m²) để phù hợp hơn với trải nghiệm thị trường và tránh mua với giá cao so với mặt bằng chung.
- Pháp lý: Kiểm tra kỹ sổ hồng, hợp đồng thuê hiện tại, không có tranh chấp, đảm bảo sang tên nhanh chóng.
- Hiện trạng căn hộ: Kiểm tra nội thất thực tế có đúng như cam kết “cao cấp” hay không, để tránh phát sinh chi phí hoàn thiện.
- Tiềm năng sinh lời: Đánh giá hợp đồng thuê hiện tại, khả năng duy trì và tăng giá thuê trong tương lai.
Chiến lược thương lượng với chủ nhà
– Dẫn chứng các căn hộ tương tự trong khu vực có giá từ 90-110 triệu/m², căn hộ này có thể được định giá lại dựa trên tình trạng thực tế nội thất.
– Nhấn mạnh việc bạn là khách hàng có thiện chí, giao dịch nhanh, giúp chủ nhà giảm bớt rủi ro thị trường và chi phí chờ bán lâu dài.
– Nếu hợp đồng thuê hiện tại có điều kiện tốt, có thể đề xuất giữ nguyên giá nhưng yêu cầu chủ nhà hỗ trợ một phần phí chuyển nhượng hoặc bảo trì nội thất.


