Check giá "CHUNG CƯ Q7 BOULEVARD 3PN2WC 3tỷ, GIÁ DEAL TỐT"

Giá: 3 tỷ 75 m²

  • Loại hình căn hộ

    Chung cư

  • Quận, Huyện

    Quận 7

  • Tình trạng nội thất

    Nội thất cao cấp

  • Giá/m²

    40 triệu/m²

  • Giấy tờ pháp lý

    Hợp đồng đặt cọc

  • Tình trạng bất động sản

    Đã bàn giao

  • Tỉnh, thành phố

    Tp Hồ Chí Minh

  • Số phòng ngủ

    3 phòng

  • Diện tích

    75 m²

  • Số phòng vệ sinh

    2 phòng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Phú Mỹ

Nguyễn Lương Bằng, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh

15/10/2025

Liên hệ tin tại Nhatot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 3 tỷ cho căn hộ chung cư 75 m² tại Quận 7

Giá 3 tỷ đồng cho căn hộ 75 m² tương đương với mức giá 40 triệu/m², đây là mức giá được chào bán hiện tại.

Ở thời điểm hiện tại, căn hộ tại Quận 7, đặc biệt khu vực Nguyễn Lương Bằng và Phường Phú Mỹ, có nhiều biến động về giá do vị trí phát triển mạnh, hạ tầng tốt và tiện ích xung quanh đa dạng. Tuy nhiên, mức giá trung bình trên thị trường cho căn hộ có nội thất cao cấp, diện tích khoảng 70-80 m² và 3 phòng ngủ thường dao động từ 35 đến 38 triệu/m², tương đương từ 2,6 tỷ đến 2,85 tỷ cho căn 75 m².

Phân tích chi tiết và so sánh giá

Tiêu chí Căn hộ chào bán Giá tham khảo thị trường Quận 7
Diện tích 75 m² 70 – 80 m²
Phòng ngủ 3 phòng 3 phòng
Nội thất Nội thất cao cấp, full nội thất Nội thất cơ bản đến cao cấp (tùy dự án)
Giá/m² 40 triệu/m² 35 – 38 triệu/m²
Giá tổng 3 tỷ đồng 2,6 – 2,85 tỷ đồng
Giấy tờ pháp lý Hợp đồng đặt cọc Giấy tờ đầy đủ (sổ hồng hoặc hợp đồng mua bán chính thức)

Nhận xét về mức giá và các yếu tố cần lưu ý

Giá 3 tỷ đồng có phần cao hơn so với mặt bằng chung tại khu vực Quận 7 cho căn hộ tương tự. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong trường hợp căn hộ đã được trang bị nội thất cao cấp hoàn thiện, thiết kế đẹp, tầng trung đón nắng sáng, và có hỗ trợ thương lượng.

Bạn nên lưu ý một số điểm quan trọng trước khi xuống tiền:

  • Pháp lý chưa rõ ràng: Hiện tại chỉ có “hợp đồng đặt cọc”, bạn cần kiểm tra kỹ càng xem dự án đã có sổ hồng hay chưa, hoặc có hợp đồng mua bán chính thức để tránh rủi ro.
  • Tình trạng bàn giao: Căn hộ đã bàn giao, bạn nên kiểm tra thực tế về chất lượng xây dựng, nội thất có đúng như quảng cáo không.
  • Tiện ích và hạ tầng xung quanh: Đánh giá khả năng phát triển khu vực, giao thông, tiện ích cộng đồng như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại.
  • Khả năng thương lượng giá: Người bán có thiện chí thương lượng, bạn nên tận dụng điều này để thương lượng mức giá hợp lý hơn.

Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng

Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 2,7 – 2,85 tỷ đồng (tương đương 36 – 38 triệu/m²) cho căn hộ này. Đây là mức giá sát với thị trường và hợp lý khi căn hộ có nội thất cao cấp.

Cách thuyết phục chủ nhà đồng ý mức giá này:

  • Đưa ra so sánh chi tiết với các căn hộ tương tự đã giao dịch thành công trong khu vực với mức giá thấp hơn.
  • Nhấn mạnh các yếu tố như giấy tờ hiện tại chưa hoàn chỉnh, cần đầu tư thêm thời gian và chi phí để hoàn tất thủ tục pháp lý.
  • Đề cập tới các yếu tố khách quan như biến động thị trường, chi phí bảo trì chung cư và các rủi ro tiềm ẩn.
  • Thể hiện sự thiện chí mua nhanh và khả năng thanh toán tốt để tạo động lực cho bên bán giảm giá.

Kết luận

Mức giá 3 tỷ đồng là hơi cao so với mặt bằng chung nhưng không phải không hợp lý nếu căn hộ thực sự có nội thất cao cấp, vị trí tốt và các tiện ích đi kèm. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ pháp lý, chất lượng thực tế trước khi quyết định xuống tiền. Việc thương lượng giảm giá về mức 2,7 – 2,85 tỷ đồng sẽ giúp bạn có được giá trị tốt hơn và giảm thiểu rủi ro.

Thông tin BĐS

Full nội thất
Tầng trung
Đón nắng sáng
Thiện chí thương lượng thêm