Nhận định về mức giá cho thuê mặt bằng kinh doanh tại TP Bến Tre
Mức giá 1,2 tỷ đồng/tháng cho thuê mặt bằng kinh doanh tại Bến Tre là không hợp lý dựa trên các dữ liệu và thực tế thị trường khu vực.
Để có nhận định chính xác, chúng ta phân tích chi tiết các yếu tố sau:
1. Diện tích và giá thuê trên thị trường Bến Tre
| Loại BĐS | Vị trí | Diện tích (m²) | Giá thuê trung bình (đồng/m²/tháng) | Giá thuê tính ra (đồng/tháng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Mặt bằng kinh doanh | Trung tâm TP Bến Tre | 100 – 300 | 150.000 – 300.000 | 15 – 90 triệu | Phù hợp nhiều mô hình kinh doanh, diện tích thực tế phổ biến |
| Mặt bằng kinh doanh | Khu vực ngoại thành hoặc hẻm nhỏ | 100 – 500 | 50.000 – 120.000 | 5 – 60 triệu | Giá thấp hơn do vị trí kém thuận lợi |
| Dự kiến mặt bằng đang phân tích | Phường 4, TP Bến Tre | 1.000.000 m² (thông tin có thể sai lệch) | 1.200.000.000 đồng | 1,2 tỷ đồng/tháng | Giá quá cao so với thị trường, diện tích không thực tế |
Lưu ý: Diện tích 1.000.000 m² (tương đương 100 ha) là rất lớn, không phù hợp với mô tả thực tế mặt bằng kinh doanh cho quán bida và cafe. Có thể đây là lỗi nhập liệu hoặc nhầm lẫn thông tin.
2. So sánh nội thất và trang thiết bị đi kèm
Bất động sản này đã trang bị đầy đủ thiết bị chuyên dụng cho quán bida gồm:
- 15 bàn bida loại cao cấp, mới thay thế
- Hệ thống đèn led, điện 3 pha
- Camera, máy lạnh, quạt hút, máy lau bi, bảng điểm điện tử
- Khu cafe riêng biệt, có mái che và hệ thống phun sương
- Bếp riêng và hai phòng nghỉ lại
- Bãi đậu xe hơi rộng rãi
Điều này nâng giá trị sử dụng và tính tiện nghi, tuy nhiên không thể lý giải mức giá thuê lên tới 1,2 tỷ đồng/tháng tại một thành phố nhỏ như Bến Tre.
3. Các yếu tố cần lưu ý khi xuống tiền thuê
- Xác minh lại diện tích thực tế mặt bằng (có thể chỉ khoảng 100 – 300 m² thay vì 1 triệu m²)
- Kiểm tra tính pháp lý rõ ràng, hợp đồng thuê minh bạch, có thể ký lại hợp đồng với chủ nhà
- Đánh giá khả năng kinh doanh hiện tại: có khách ổn định nhưng cần khảo sát kỹ dòng tiền và lợi nhuận thực tế
- Đàm phán rõ ràng về chi phí bảo trì, nâng cấp nếu có
- Kiểm tra kỹ thiết bị đi kèm, tình trạng hoạt động của các thiết bị để tránh phát sinh chi phí sửa chữa
- Xem xét vị trí thực tế, hẻm nhỏ hay mặt đường chính, dễ tiếp cận khách hàng
4. Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng
Dựa trên thị trường và trang thiết bị đầy đủ, mức giá hợp lý cho mặt bằng này có thể dao động trong khoảng:
- 100 – 150 triệu đồng/tháng nếu diện tích khoảng 200 – 300 m² và vị trí trung tâm TP Bến Tre
- Giá này đã bao gồm thiết bị cơ bản, phù hợp với mô hình kinh doanh bida và cafe như mô tả
Để thuyết phục chủ nhà giảm giá từ 1,2 tỷ xuống khoảng 150 triệu đồng/tháng, bạn có thể lập luận:
- So sánh rõ ràng mức giá thuê trung bình mặt bằng kinh doanh khu vực TP Bến Tre (dưới 300 triệu đồng/tháng cho diện tích tương đương)
- Nêu rõ thực tế diện tích sử dụng hợp lý (bỏ qua thông tin sai lệch 1 triệu m²)
- Thương lượng dựa trên tình hình kinh tế địa phương, khả năng chi trả và duy trì hợp đồng lâu dài
- Đề nghị ký hợp đồng dài hạn để đảm bảo ổn định cho chủ nhà và người thuê
- Đề cập đến rủi ro nếu mức giá quá cao sẽ khó tìm khách thuê tiếp theo hoặc kinh doanh bền vững
Kết luận
Mức giá 1,2 tỷ đồng/tháng là quá cao và không phù hợp với mặt bằng kinh doanh tại TP Bến Tre, đặc biệt với mô hình kinh doanh bida và cafe như mô tả. Bạn nên xác minh lại diện tích thực tế, pháp lý và thương lượng mức giá phù hợp trong khoảng 100-150 triệu đồng/tháng mới đảm bảo khả năng sinh lời và tính hợp lý.



