Nhận định về mức giá 6,75 tỷ đồng cho lô đất tại đường Trần Cừ, Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
Mức giá 6,75 tỷ đồng cho lô đất 85 m² (tương đương 79,41 triệu đồng/m²) tại vị trí mặt tiền đường Trần Cừ, Quận Thanh Khê được đánh giá là cao so với mặt bằng chung nhưng có thể xem xét là hợp lý trong một số trường hợp đặc biệt.
Phân tích chi tiết
1. Vị trí và tiềm năng phát triển
Đường Trần Cừ thuộc Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, một khu vực trung tâm, có nhiều villa và nhà đẹp, gần các tiện ích và ngã tư giao thông thuận lợi. Đường mặt tiền rộng 7,5m và vỉa hè 4m là điểm cộng lớn cho việc kinh doanh hoặc xây dựng biệt thự, văn phòng.
2. So sánh giá đất khu vực Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
| Địa điểm | Diện tích (m²) | Giá/m² (triệu đồng) | Giá tổng (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Đường Trần Cừ (lô đất phân tích) | 85 | 79,41 | 6,75 | Mặt tiền, khu villa cao cấp, tiềm năng kinh doanh |
| Đường Hà Huy Tập (cách 1-2 km) | 80 – 100 | 65 – 75 | 5,2 – 7,5 | Vị trí trung tâm, khu dân cư hiện hữu |
| Đường Đống Đa, Thanh Khê | 70 – 90 | 60 – 70 | 4,2 – 6,3 | Khu vực dân cư đông, tiện ích tốt |
| Đường Lê Thanh Nghị (khu vực lân cận) | 90 – 110 | 50 – 65 | 4,5 – 7,15 | Đường lớn, phù hợp xây văn phòng, kinh doanh |
3. Đánh giá giá trị
So với các khu vực gần trung tâm Quận Thanh Khê, giá 79,41 triệu đồng/m² cao hơn mức phổ biến 60 – 75 triệu đồng/m². Tuy nhiên, điểm cộng lớn là vị trí mặt tiền đường rộng, ngay ngã tư, khu vực nhiều biệt thự cao cấp, rất phù hợp với mục đích xây villa, văn phòng hoặc kinh doanh đa ngành.
Do đó, nếu mục đích sử dụng là đầu tư kinh doanh hoặc xây dựng nhà ở cao cấp thì mức giá này có thể xem là hợp lý, nhất là khi pháp lý đã hoàn chỉnh.
4. Các lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Xác minh kỹ giấy tờ pháp lý, hiện trạng đất (đã có sổ đỏ, không tranh chấp, không dính quy hoạch).
- Kiểm tra quy hoạch chi tiết khu vực: có kế hoạch mở rộng đường, xây dựng công trình công cộng hay không.
- Khảo sát thực tế môi trường sống, tiện ích xung quanh và khả năng sinh lời nếu cho thuê hoặc chuyển nhượng.
- Đàm phán để có mức giá tốt hơn, đặc biệt khi chủ đất có thể thương lượng nhẹ.
5. Đề xuất mức giá hợp lý và chiến thuật thương lượng
Đề xuất mức giá hợp lý hơn nên ở khoảng 6,0 – 6,3 tỷ đồng (tương đương 70,5 – 74 triệu đồng/m²). Mức giá này phản ánh hợp lý hơn so với mặt bằng thị trường, vẫn đảm bảo giá trị vị trí và tiềm năng phát triển.
Chiến thuật thuyết phục chủ nhà có thể dựa trên các luận điểm sau:
- Trình bày các mức giá đất tương tự trong khu vực thấp hơn (bảng so sánh).
- Lưu ý về các yếu tố rủi ro như quy hoạch, tính thanh khoản.
- Đưa ra phương án thanh toán nhanh, tạo điều kiện thuận lợi cho chủ nhà.
- Nhấn mạnh tính nghiêm túc và khả năng chốt giao dịch nhanh nếu giá được điều chỉnh hợp lý.
Kết luận
Mức giá 6,75 tỷ đồng là cao nhưng không phải không hợp lý nếu bạn có nhu cầu phát triển xây dựng biệt thự hoặc kinh doanh tại vị trí đắc địa này. Tuy nhiên, nếu mục đích đầu tư dài hạn hoặc mua để ở với ngân sách hợp lý, bạn nên thương lượng mức giá thấp hơn khoảng 6,0 – 6,3 tỷ đồng.
Đồng thời, việc kiểm tra kỹ pháp lý và quy hoạch là điều bắt buộc để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quyết định đầu tư.



