Nhận định về mức giá 2,95 tỷ đồng cho lô đất 100m² tại Đá Bàn 2, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Giá bán hiện tại tương đương 29,5 triệu đồng/m², một mức giá khá cao so với mặt bằng chung đất nền tại khu vực Quận Cẩm Lệ, đặc biệt tại phường Hòa Xuân nhưng không phải là không hợp lý nếu xét đến một số yếu tố liên quan.
Phân tích chi tiết từng yếu tố ảnh hưởng giá
| Yếu tố | Thông tin | Ý nghĩa với giá bán |
|---|---|---|
| Vị trí | Đá Bàn 2, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | Hòa Xuân là khu dân cư phát triển, nhiều tiện ích, gần trường học và quốc lộ 1A, thuận tiện di chuyển. Vị trí này có tiềm năng tăng giá tốt trong tương lai. |
| Diện tích và kích thước | 100 m², chiều dài 20 m, chiều ngang 5 m | Diện tích phù hợp để xây dựng nhà phố, mặt tiền 5 m thuận tiện kinh doanh hoặc để ở. Kích thước chuẩn, dễ quy hoạch. |
| Hướng đất | Đông Bắc | Hướng Đông Bắc được nhiều người mua ưa chuộng do đón gió mát, hợp phong thủy với nhiều tuổi. |
| Đường và hạ tầng | Đường 5,5 m, vỉa hè 3 m | Đường rộng rãi, vỉa hè đẹp, thuận tiện giao thông, tạo giá trị cao cho bất động sản. |
| Pháp lý | Đã có sổ đỏ, công chứng sang tên ngay | Pháp lý rõ ràng giúp giao dịch an toàn, tăng sức hấp dẫn cho người mua. |
| Giá thị trường khu vực | Khoảng 20 – 28 triệu/m² tùy vị trí | Giá 29,5 triệu/m² có phần nhỉnh hơn so với mức trung bình, nhưng vẫn hợp lý với mặt tiền đường đẹp, vị trí gần tiện ích. |
So sánh giá thực tế khu vực Quận Cẩm Lệ – Phường Hòa Xuân
| Địa điểm | Diện tích | Giá/m² (Triệu đồng) | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|---|
| Đá Bàn 2, Phường Hòa Xuân | 100 m² | 29,5 | Đường rộng, vỉa hè, mặt tiền, gần tiện ích, pháp lý rõ ràng | Giá cao hơn mặt bằng chung |
| Đường Nguyễn Hữu Thọ, Hòa Xuân | 90 – 110 m² | 22 – 25 | Gần trung tâm, đường nhựa lớn | Ít vỉa hè, đường nhỏ hơn |
| Thôn Phong Nam, Hòa Xuân (khu vực lân cận) | 100 m² | 20 – 23 | Giá mềm, phù hợp đầu tư dài hạn | Hạ tầng chưa đồng bộ, đường nhỏ |
Kết luận và đề xuất
Giá 2,95 tỷ đồng cho lô đất 100m² với mức giá 29,5 triệu đồng/m² là ở mức cao nhưng vẫn có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn ưu tiên vị trí mặt tiền đường rộng, hạ tầng hoàn chỉnh, pháp lý sạch và tiện ích xung quanh.
Nếu bạn muốn đàm phán để có mức giá hợp lý hơn, có thể đề xuất mức giá khoảng 2,6 – 2,7 tỷ đồng (tương đương 26-27 triệu/m²) dựa trên so sánh các khu vực lân cận tương đồng về diện tích, nhưng có hạ tầng kém hơn. Lý do thuyết phục chủ nhà gồm:
- Giá hiện tại nhỉnh hơn mặt bằng chung của khu vực tương đương.
- Yêu cầu xem xét thêm các giấy tờ pháp lý chi tiết và phí chuyển nhượng.
- Tiềm năng tăng giá vẫn còn nhưng cần cân nhắc kỹ trước khi đầu tư.
Ngoài ra, cần lưu ý:
- Kiểm tra kỹ tính pháp lý, quy hoạch khu vực trong tương lai.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia, môi giới địa phương để có thông tin cập nhật nhất.
- Xem xét kỹ các chi phí phát sinh khi sang tên, xây dựng.



