Nhận định sơ bộ về mức giá 1,65 tỷ đồng cho đất thổ cư tại Nguyễn Lương Bằng, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Giá niêm yết 1,65 tỷ đồng cho diện tích 73 m², tương đương khoảng 22,6 triệu đồng/m², nằm trong khu vực gần Khu Công Nghiệp Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng. Đây là mức giá khá cao so với mặt bằng chung các khu vực tương tự trong quận.
Phân tích chi tiết giá đất khu vực Quận Liên Chiểu
| Khu vực | Loại đất | Diện tích (m²) | Giá trung bình (triệu đồng/m²) | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Lương Bằng, gần KCN Hoà Khánh | Đất thổ cư | 70-75 | 20-23 | Gần khu công nghiệp, thuận tiện giao thông, sổ hồng sẵn có | Đường nhỏ, hẻm 2.5m tải vật liệu nhỏ, hạn chế phương tiện lớn |
| Trung tâm Quận Liên Chiểu | Đất thổ cư | 80-100 | 18-20 | Đường lớn, tiện ích xung quanh đầy đủ | Giá cao hơn do vị trí trung tâm |
| Các khu vực lân cận Quận Liên Chiểu | Đất thổ cư | 100-150 | 15-18 | Diện tích lớn hơn, giá thấp hơn | Khoảng cách xa khu công nghiệp và trung tâm |
Đánh giá mức giá và các lưu ý khi quyết định xuống tiền
Mức giá 22,6 triệu/m² là nằm ở mức cao nếu xét về hạ tầng đường sá (đường trước đất chỉ 5m, đường tải vật liệu 2,5m khá nhỏ) và diện tích nhỏ (73 m²). Tuy nhiên, điểm cộng lớn là đất đã có sổ hồng, vị trí gần Khu Công Nghiệp Hoà Khánh, thuận tiện cho người làm việc tại khu vực này hoặc đầu tư cho thuê, kinh doanh nhỏ lẻ.
Nếu bạn có nhu cầu thực sự về vị trí này và không yêu cầu diện tích lớn, đồng thời chấp nhận hạn chế về đường giao thông, thì mức giá này có thể coi là hợp lý.
Ngược lại, nếu bạn muốn đất có đường rộng hơn, tiện lợi cho phương tiện lớn hoặc có diện tích rộng hơn để phát triển, thì mức giá này nên được xem xét lại.
Những điểm cần lưu ý khi quyết định mua
- Xác minh rõ ràng về pháp lý: sổ hồng chính chủ, không tranh chấp, quy hoạch đất thổ cư ổn định.
- Đánh giá kỹ hạ tầng xung quanh, đặc biệt là đường vào có phù hợp với mục đích sử dụng của bạn hay không.
- Kiểm tra quy hoạch tương lai của khu vực (có dự án mở rộng đường hay nâng cấp hạ tầng không).
- Thương lượng giá để giảm bớt áp lực tài chính và tăng khả năng sinh lời lâu dài.
Đề xuất giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên khảo sát thị trường, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 1,4 tỷ đồng – tương đương 19-20 triệu/m² là hợp lý hơn, phản ánh đúng thực tế về đường hẻm nhỏ, diện tích nhỏ và các yếu tố hạ tầng.
Bạn có thể thuyết phục chủ nhà bằng các luận điểm:
- Đường hẻm nhỏ gây hạn chế về giao thông, cần đầu tư nâng cấp.
- Diện tích chỉ 73 m², thấp hơn nhiều so với các khu vực khác trong quận.
- So sánh với các lô đất tương tự gần đó có giá thấp hơn.
- Đảm bảo thanh toán nhanh và công chứng ngay, tạo sự thuận tiện cho chủ nhà.
Khi thương lượng, giữ thái độ lịch sự, thể hiện thiện chí và sẵn sàng ký hợp đồng ngay khi đạt mức giá hợp lý sẽ giúp bạn có cơ hội thành công cao hơn.


