Nhận định sơ bộ về mức giá 1,65 tỷ cho lô đất 100m² tại Đường Trường Sơn, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Giá được chào bán là 1,65 tỷ đồng cho diện tích 100 m², tương đương 16,5 triệu đồng/m². Với vị trí tại quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, đất thổ cư đã có sổ đỏ, khu dân cư ổn định, đường ô tô vào tận đất, mức giá này nằm trong khoảng phổ biến trên thị trường hiện nay trong khu vực tương tự.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Lô đất | Vị trí | Diện tích (m²) | Giá (tỷ đồng) | Giá/m² (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|---|
| Lô 1 | Kiệt 61 Nguyễn Phú Hường (gần Đường Trường Sơn) | 100 | 1,65 | 16,5 | Đất sạch, bằng phẳng, đường ô tô vào, hướng Đông Nam, sổ đỏ |
| Lô 4 | Kiệt 46 Trường Sơn, gần Công an phường Hòa Thọ Tây | 92 | 1,65 | 17,93 | Đường rộng 3m, khu dân cư đông đúc |
| Lô 2 | Kiệt 3m gần chợ Hòa Thọ Tây | 92 | 1,8 | 19,57 | Gần chợ, nở hậu, cách đường nhựa 7,5m |
| Lô 5 | Kiệt ô tô 7 chỗ K1006 Tôn Đản | 85 | 1,78 | 20,94 | Đường rộng 4m, nở hậu |
| Lô 6 | Kiệt 01 Nguyễn Như Đỗ | 87 | 1,85 | 21,26 | Đường rộng 3m |
| Lô 3 | Kiệt 4m gần chợ Hòa Thọ Tây | 154 | 2,1 | 13,64 | Có thể xây 2 căn nhà, đất rộng, khu dân cư đông đúc |
Nhận xét về mức giá
Mức giá 16,5 triệu/m² cho lô 1 là khá sát với giá thị trường tại khu vực Cẩm Lệ. Lô đất có nhiều điểm thuận lợi như sổ đỏ rõ ràng, đất bằng phẳng, đường ô tô vào tận đất, hướng Đông Nam – hướng rất được ưa chuộng. So với các lô đất nhỏ hơn cùng khu vực có giá trên 17 – 21 triệu/m², mức giá này có thể xem là hợp lý và thậm chí còn có phần ưu đãi hơn về mặt diện tích và pháp lý.
Tuy nhiên, nếu so với lô lớn hơn (lô 3, 154 m²) có giá 13,64 triệu/m², ta thấy mức giá trên có phần cao hơn về mặt đơn giá. Điều này phản ánh lợi thế về vị trí và tiện ích của lô 1, cũng như sự ưu tiên của người mua đối với diện tích vừa phải dễ quản lý và xây dựng.
Lưu ý khi cân nhắc xuống tiền
- Xác minh pháp lý: Mặc dù đã có sổ đỏ, người mua nên kiểm tra kỹ càng tính pháp lý của sổ, tránh trường hợp tranh chấp, quy hoạch trong tương lai.
- Khảo sát thực tế: Thực tế đường xá, hạ tầng, tiện ích xung quanh có đúng như mô tả hay không.
- So sánh các lô đất tương tự trong khu vực: Để đánh giá chính xác về giá trị thực.
- Thương lượng giá: Dựa trên bảng so sánh, có thể thương lượng để giảm giá từ 5-8% so với giá chào bán, tương đương khoảng 1,52-1,57 tỷ đồng, dựa vào các yếu tố như hiện trạng đất, hạn chế tiềm năng phát triển hoặc thời điểm giao dịch.
Đề xuất chiến lược thương lượng giá với chủ đất
Để thuyết phục chủ đất đồng ý mức giá thấp hơn, bạn nên:
- Trình bày rõ các so sánh về giá/m² từ các lô đất lớn hơn hoặc có vị trí kém hơn, làm cơ sở cho việc giảm giá.
- Nhấn mạnh tình trạng thị trường hiện tại có nhiều lựa chọn và cạnh tranh, nên việc thương lượng giá là điều hợp lý.
- Đưa ra đề nghị cụ thể với mức giá phù hợp, ví dụ 1,55 tỷ đồng cho 100 m², kèm theo cam kết giao dịch nhanh chóng, thanh toán rõ ràng.
- Lưu ý đến chi phí phát sinh (thuế, phí chuyển nhượng, chi phí xây dựng) để cân nhắc tổng thể ngân sách.



