Nhận định về mức giá 14,8 tỷ đồng cho lô đất 1074m² tại Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Mức giá 14,8 tỷ đồng tương ứng khoảng 13,78 triệu đồng/m², đây là mức giá có thể xem xét là hợp lý trong bối cảnh thị trường đất thổ cư tại khu vực Quận Cẩm Lệ, đặc biệt với vị trí mặt tiền đường Trường Sơn rộng 33m, lề 10m, thuận tiện kết nối các khu công nghiệp và trung tâm thành phố Đà Nẵng.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông tin lô đất | Giá tham khảo khu vực tương tự | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Diện tích | 1074 m² (trong đó 300 m² đất ở) | 300 – 1500 m² | Diện tích lớn, phù hợp làm kho bãi, gara hoặc trung chuyển hàng hóa. |
| Giá/m² | 13,78 triệu đồng/m² | 12 – 16 triệu đồng/m² | Giá mềm hơn các vị trí mặt tiền đường lớn tương tự trong Quận Cẩm Lệ. |
| Vị trí | Đường Trường Sơn, cách cao tốc Bắc Nam 1,5km; cách KCN Hòa Cầm 2km; cách trung tâm thành phố 10km | Vị trí gần KCN và các trục giao thông lớn thường có giá cao hơn | Vị trí kết nối thuận tiện, có tiềm năng phát triển kho bãi, logistics |
| Pháp lý | Đã có sổ hồng rõ ràng | Pháp lý hoàn chỉnh là điểm cộng lớn | Giảm rủi ro giao dịch, thuận lợi chuyển đổi mục đích sử dụng đất |
Nhận xét về mức giá và đề xuất
Mức giá này được đánh giá là hợp lý nếu bạn có nhu cầu sử dụng đất cho mục đích làm kho bãi, gara ô tô hay trung chuyển hàng hóa, bởi vị trí giao thông thuận tiện, diện tích lớn và pháp lý rõ ràng.
Tuy nhiên, nếu mục tiêu là đầu tư dài hạn hoặc phát triển dự án khác, bạn nên thận trọng xem xét kỹ các yếu tố quy hoạch, khả năng tăng giá trong tương lai cũng như tính thanh khoản.
Lưu ý khi xuống tiền
- Xác minh lại quy hoạch chi tiết khu vực, đảm bảo không có tranh chấp hoặc quy hoạch thay đổi ảnh hưởng đến mục đích sử dụng.
- Kiểm tra kỹ pháp lý, bao gồm sổ đỏ, các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất.
- Thương lượng thêm về giá, đặc biệt khi diện tích đất ở chỉ chiếm 300m² trong tổng 1074m², có thể đề nghị giảm giá dựa trên phần diện tích đất phi thổ cư.
- Đánh giá chi phí phát sinh nếu chuyển đổi mục đích sử dụng hoặc đầu tư hạ tầng.
Đề xuất mức giá hợp lý và chiến thuật thương lượng
Dựa trên mức giá trung bình khu vực từ 12 – 14 triệu đồng/m² đối với đất có vị trí tương tự, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 13 – 13,2 tỷ đồng (tương đương 12.1 – 12.3 triệu đồng/m²) để đảm bảo biên độ thương lượng hợp lý cho cả hai bên.
Chiến thuật thương lượng:
- Nhấn mạnh việc diện tích đất ở chỉ chiếm khoảng 28% tổng diện tích, phần còn lại là đất phi thổ cư, do đó giá nên điều chỉnh hợp lý.
- Đưa ra các so sánh thực tế với các lô đất mặt tiền trong khu vực có giá tương đương hoặc thấp hơn.
- Chỉ rõ chi phí đầu tư thêm nếu muốn sử dụng toàn bộ diện tích cho mục đích thổ cư hoặc kinh doanh kho bãi.
- Đề cập đến thời gian giao dịch nhanh và thanh toán linh hoạt để tạo lợi thế cho người bán.


