Nhận định mức giá 18,7 tỷ đồng cho căn shophouse tại Vinhomes Ocean Park 2
Mức giá 18,7 tỷ đồng cho căn shophouse 5 tầng, diện tích đất 112,5m² tại vị trí mặt đường 20m, đối diện cụm 20 tòa chung cư của Vinhomes Ocean Park 2 là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này chỉ thật sự phù hợp khi căn shophouse đáp ứng tốt các tiêu chí về vị trí, pháp lý rõ ràng, tiện ích đồng bộ và tiềm năng sinh lời từ kinh doanh cho thuê.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Loại BĐS | Diện tích đất (m²) | Mặt tiền (m) | Số tầng | Giá bán (tỷ đồng) | Giá/m² đất (triệu đồng) | Vị trí và đặc điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Shophouse 112,5m² | 112,5 | 12 (6×2 mặt tiền) | 5 | 18,7 | ~166,2 | Đường 20m, đối diện chung cư, có cổng ra công viên, vừa ở vừa kinh doanh |
| Shophouse 96m², mặt tiền 6m, đường trục chính 20m | 96 | 6 | Chưa rõ | 16,3 – 16,8 | ~170 – 175 | Vị trí tương tự, có gara |
| Biệt thự tứ lập 120m² | 120 | 8 | Chưa rõ | 17,8 – 18,3 | ~148 – 152 | Biệt thự, không phải shophouse |
| Shophouse 80m², mặt tiền 5m | 80 | 5 | Chưa rõ | 11,3 – 11,6 | ~141 – 145 | Vị trí phụ, không mặt đường chính |
Ghi chú: Giá/m² đất tính bằng giá bán chia diện tích đất, không tính tổng diện tích sàn xây dựng vì shophouse có nhiều tầng và công năng khác biệt.
Ý nghĩa các dữ liệu và đánh giá
- Vị trí mặt tiền 20m, đối diện cụm chung cư lớn, có cổng sau ra công viên là điểm cộng lớn cho tiềm năng kinh doanh và tăng giá trong tương lai.
- Tổng diện tích sàn 411m² với 5 tầng cho phép vừa cho thuê vừa ở, tối ưu hóa công năng sử dụng.
- Giá khoảng 166 triệu đồng/m² đất là mức sát với giá thị trường khu vực shophouse mặt đường chính, có thể xem là hợp lý so với những căn tương tự nhưng diện tích nhỏ hơn hoặc vị trí kém hơn.
- Pháp lý rõ ràng (Sổ đỏ/Sổ hồng) là điều kiện cần để giao dịch an toàn.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh kỹ về tiến độ dự án, tính pháp lý và quyền sử dụng đất để tránh rủi ro pháp lý.
- Kiểm tra hiện trạng xây dựng, chất lượng công trình có đúng như cam kết không.
- Đánh giá chính xác nhu cầu thị trường thuê kinh doanh tại khu vực, đặc biệt dòng khách hàng chung cư đối diện.
- Đàm phán giá dựa trên yếu tố thời gian giao dịch, thanh khoản và các điều khoản thanh toán có thể hỗ trợ.
Đề xuất mức giá hợp lý và cách thương lượng với chủ nhà
Dựa trên khảo sát thị trường và tính năng sản phẩm, mức giá hợp lý để đề xuất là từ 17,5 – 18 tỷ đồng, tương đương giảm khoảng 3-7% so với giá chào bán.
Cách thuyết phục chủ nhà:
- Trình bày các căn tương tự có diện tích nhỏ hơn nhưng giá/m² đất cao hơn, chứng minh khu vực đang có áp lực cạnh tranh.
- Nhấn mạnh tính thanh khoản nhanh khi chấp nhận mức giá hợp lý, giúp chủ nhà giảm rủi ro thời gian và chi phí giữ tài sản.
- Đề xuất phương thức thanh toán linh hoạt, có thể đặt cọc cao hoặc thanh toán nhanh để tạo ưu thế.
- Phân tích yếu tố thị trường hiện tại có phần chững lại, cần điều chỉnh giá để phù hợp với sức mua thực tế.













